せこい [sekoi] Bủn Xỉn - Keo Kiệt | Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
≡Menu
Ý nghĩa: 細(こま)かくてケチなことや、ずるいこと」 Tiếng Anh: stingy; cheap; mean Biến thể: không có Mở rộng: せこいcó nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn, gian xảo. Ngày nay được sử dụng chủ yếu liên quan đến tiền bạc, nhưng nghĩa gốc ngày xưa còn mang ý nghĩa là 悪(わる)い・下手(へた) (xấu xa; dở, tệ). Ngoài ra từ này còn mang ý nghĩa “ít khách”, “kinh doanh ế ẩm”... - Ý nghĩa được sử dụng như ngày nay xuất phát từ vùng Kansai, sau đó lan rộng ra cả nước. - Chú ý: từ này trong phương ngữ Awa (tỉnh Tokushima), có ý nghĩa là 苦(くる)しい(đau, đau khổ). Được sử dụng trong những trường hợp như khi ăn quá nhiều khiến bụng bị đau /khó chịu「食べ過(す)ぎで腹(はら)が痛(いた)い(苦(くる)しい)」; hoặc sử dụng khi muốn diễn đạt cuộc sống bí bách, không thoải mái (thiếu thốn về tiền bạc...) (「生活(せいかつ)にゆとりがない」). Nguồn: 日本語俗語辞書
- Home
- About us
- Ngữ pháp
- JLPT
- Tiếng Nhật Business
- Loại từ
- Khác
- Dịch thuật
- Việc làm
- Privacy Policy
- F.A.Q
17 tháng 12, 2015
せこい [sekoi] Bủn xỉn - Keo kiệt Nghĩa: Bủn xỉn – Keo kiệt – Chi li từng đồng từng cắc Thể loại: tiếng lóngảnh: Line |
Bài viết liên quan:
Labels: Tiếng lóng, tính từ, Từ vựng N1 Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ Đăng ký: Đăng Nhận xét (Atom)- Giới thiệu tác giả
- Du học Nhật Bản
- Khóa học tiếng Nhật Online
- Tin tức cập nhật
- Ngữ pháp JLPT N1
- Ngữ pháp JLPT N2
- Ngữ pháp JLPT N3
- Ngữ pháp JLPT N4
- Ngữ pháp JLPT N5
- Theo cấp độ JLPT
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
- Tổng hợp từ vựng
- Học tiếng Nhật qua tin tức
- Tiếng Nhật Business
Tiếng Nhật Pro.net
- Thành ngữ - quán ngữ
- Thuật ngữ chuyên ngành
- Phân biệt cách sử dụng
- Từ tượng thanh - Tượng hình
- Kỹ năng dịch thuật
- Trạng từ - Phó từ
- Đọc truyện tiếng Nhật
- 650 Câu hỏi Vui để học
- Liên hệ - Góp ý
Bài viết mới nhất
Biểu mẫu liên hệ
Tên Email * Thông báo *Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Nhật
-
Keo Kiệt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Keo Kiệt, đuổi Kịp, Sự Hắt Hơi Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
30 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Nhật
-
KẸT XỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KEO KIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CHỈ 止 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
抠门儿 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Nhật Qua Các Bài Hát (Phần 4: さよなら 大好きな人)
-
Không Chỉ CÓ... - Trung Tâm Tiếng Nhật Kosei | Facebook
-
Kẹt Xỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Beyblade Burst God Episode 14 - Bilibili