Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CHỈ 止 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ CHỈ 止
  • 止 : CHỈ
  • 此 : THỬ
  • 肯 : KHẲNG
  • 歩 : BỘ
  • 歳 : TUẾ
  • 雌 : THƯ
  • 整 : CHỈNH
  • 顰 : TẦN
Danh Sách Từ Của 止CHỈ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CHỈ- Số nét: 04 - Bộ: CHỈ 止

ON
KUN止まる とまる
止まり -どまり
止める とめる
止める -とめる
止め -どめ
止める とどめる
止め とどめ
止まる とどまる
止める やめる
止む やむ
止む -やむ
止す よす
止す -さす
止し -さし
どめ
  • Dừng lại. Như chỉ bộ 止? dừng bước.
  • Thôi. Như cấm chỉ 禁止 cấm thôi.
  • Ở, ở vào chỗ nào gọi là chỉ. Như tại chỉ ư chí thiện 在止於至善 (Dại học 大學) đặt mình vào chỗ rất phải, hành chỉ vị định 行止夫定 đi hay ở chưa định, v.v.
  • Dáng dấp. Như cử chỉ 舉止 cử động, đi đứng. Nói toàn thể cả người.
  • Tiếng giúp lời. Như ký viết quy chỉ, hạt hựu hoài chỉ ?曰歸止曷又懷止 đã nói rằng về rồi sao lại nhờ vậy.
  • Chỉ thế. Như chỉ hữu thử số 止有此數 chỉ có số ấy, nay thông dụng chữ chỉ 祉. Dời xưa dùng như chữ chỉ 趾 và chữ chỉ 址.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
止まる CHỈ dừng lại;giữ lại;ở lại
止す CHỈ bỏ (học);cai;đình chỉ;kiêng kị;ngừng;từ chức
止まり木 CHỈ MỘC Cái sào
止血剤 CHỈ HUYẾT TỀ thuốc cầm máu
止木 CHỈ MỘC Cái sào
止り木 CHỈ MỘC Cái sào
止め金 CHỈ KIM cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp
止める CHỈ bỏ; cai; dừng; ngừng; thôi; kiêng
止める CHỈ cấm chỉ;chú ý;cố định;đã;để (mắt);đình chỉ;đỗ;dừng lại;lưu lại;ngăn chặn;ngắt;nín
止めどなく CHỈ không ngừng; vô tận
止むを得ない CHỈ ĐẮC bất đắc dĩ
止む CHỈ đình chỉ; dừng; ngừng;thôi; bỏ
止まる CHỈ che lấp;cố định;đậu ở;đình chỉ;đứng;dừng lại;đứng lại;lưu lại;ngừng;tắc nghẽn
口止め料 KHẨU CHỈ LIỆU tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
廃止 PHẾ CHỈ sự hủy bỏ; sự hủy đi; sự bãi bỏ; sự đình chỉ
禁止地域 CẤM CHỈ ĐỊA VỰC cấm địa
禁止命令 CẤM CHỈ MỆNH LỆNH cấm lệnh
底止 ĐỂ CHỈ Sự đình chỉ
禁止する CẤM CHỈ cấm; cấm đoán;ngăn cấm
禁止 CẤM CHỈ cấm chỉ;pháp cấm;sự cấm; sự cấm đoán; cấm; nghiêm cấm; cấm đoán
廃止する PHẾ CHỈ hủy bỏ; hủy đi; bãi bỏ; đình chỉ
廃止する PHẾ CHỈ bãi bỏ;phế
引止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
抑止 ỨC CHỈ sự ngăn cản; sự cản trở; sự ngăn chặn
波止場所有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
波止場所有者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ chủ cầu cảng
波止場 BA CHỈ TRƯỜNG cầu tàu; bến cảng
歯止め XỈ CHỈ cần khống chế;phanh xe
停止する ĐINH CHỈ dừng;dừng chân;ngừng;thôi
万止むを得なければ VẠN CHỈ ĐẮC vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi
中止 TRUNG CHỈ sự cấm; sự ngừng
静止 TĨNH CHỈ sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên
阻止する TRỞ CHỈ cách đoạn;cản;can ngăn;gàn;ngăn;ngăn cản;ngăn trở
阻止する TRỞ CHỈ ngăn chặn; cản trở
阻止 TRỞ CHỈ sự cản trở; vật trở ngại;trấn ngự
防止する PHÒNG CHỈ ngăn ngừa;phòng ngừa
防止する PHÒNG CHỈ phòng; đề phòng
防止 PHÒNG CHỈ phòng cháy;sự đề phòng
中止する TRUNG CHỈ cấm; ngừng
中止する TRUNG CHỈ chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt
休止 HƯU CHỈ sự ngừng lại; sự đình chỉ; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng; ngừng lại; đình chỉ; tạm nghỉ; tạm ngừng
休止する HƯU CHỈ ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ
停止 ĐINH CHỈ sự đình chỉ; dừng lại
停止する ĐINH CHỈ đình chỉ; dừng lại
口止めする KHẨU CHỈ bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
停止時間 ĐINH CHỈ THỜI GIAN thời gian dừng
足止めする TÚC CHỈ giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại;mua chuộc để giữ chân; giữ lại
足止め TÚC CHỈ sự mua chuộc để giữ chân; giữ lại; kẹt lại;việc giam hãm trong nhà; việc giữ ở trong nhà; việc giữ chân
諫止 GIÁN CHỈ sự khuyên can; sự can gián; khuyên can; can gián
停止線 ĐINH CHỈ TUYẾN vạch dừng
制止 CHẾ CHỈ sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế
口止め KHẨU CHỈ sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
終止符 CHUNG CHỈ PHÙ điểm kết thúc
終止する CHUNG CHỈ dừng; hoàn thành; chấm dứt
終止 CHUNG CHỈ sự dừng lại; sự kết thúc; sự chấm dứt; sự hoàn thành; chấm dứt; kết thúc
引き止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu
受け止める THỤ,THỌ CHỈ bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy;ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt;tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ
差し止め SAI CHỈ Sự ngăn cấm; sự cấm; sự treo; sự đình chỉ
食い止める THỰC CHỈ ngăn cản
煽り止め PHIẾN CHỈ hãm cửa; chốt cửa
臭気止め XÚ KHÍ CHỈ chất khử mùi
行き止まり HÀNH,HÀNG CHỈ điểm cuối; điểm kết
話を止める THOẠI CHỈ dừng lời
車を止める XA CHỈ ngừng xe
立ち止まる LẬP CHỈ đứng lại; dừng lại
痛み止め薬 THỐNG CHỈ DƯỢC thuốc giảm đau
痛み止め THỐNG CHỈ thuốc giảm đau
通行止め THÔNG HÀNH,HÀNG CHỈ cấm đi lại
輸出禁止 THÂU XUẤT CẤM CHỈ cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu
輸出禁止品 THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm xuất
輸入禁止品 THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm nhập
輸入禁止 THÂU NHẬP CẤM CHỈ cấm nhập khẩu
軍事禁止区 QUÂN SỰ CẤM CHỈ KHU khu cấm
通関停止 THÔNG QUAN ĐINH CHỈ phong tỏa hải quan
飛行禁止空域 PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC khu vực cấm bay
免許停止 MIỄN HỨA ĐINH CHỈ băng bị rút lại;bị thu bằng
凍結防止剤 ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ thuốc chống đông
飲酒禁止 ẨM TỬU CẤM CHỈ cấm uống rượu
つなぎ止める CHỈ buộc chặt; trói chặt; buộc vào
立入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);cấm dẫm chân lên ; cấm vào(vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
右折禁止 HỮU TRIẾT CẤM CHỈ Cấm Rẽ Phải
売春防止法 MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP Luật chống mại dâm
時計が止まった THỜI KẾ CHỈ đồng hồ chết;đồng hồ đứng
日焼け止めクリーム NHẬT THIÊU CHỈ kem chống nắng
用選停止条項 DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG điều khoản ngừng thuê
復職禁止 PHỤC CHỨC CẤM CHỈ Cấm không cho phục chức; cấm quay trở lại công việc cũ
立入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...);sự cấm dẫm lên
立ち入禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
作業を中止する TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ dừng tay
汚職密輸防止指導委員会 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
自動列車停止装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ thiết bị hãm tàu tự động
生物兵器禁止条約 SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC Công ước Vũ khí Sinh học
立ち入り禁止 LẬP NHẬP CẤM CHỈ không dẫm lên (vạch, bãi cỏ);sự cấm dẫm lên
外国貿易禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
子どもへの暴力防止プログラム TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ chương trình chống bạo lực với trẻ em
特定通常兵器使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Kẹt Xỉ Tiếng Nhật