Serein - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
serein
- Mưa phùn trời quang (lúc trời quang mây, ở vùng nhiệt đới).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “serein”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Mưa Phùn Trời Quang
-
Serein
-
Mưa Phùn Trời Quang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Serein" Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
-
Serein Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Serein, Từ Serein Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Serein - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'serein' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Tra Từ - Cồ Việt Mobile
-
Serein Nghĩa Là Gì?
-
Serein ý Nghĩa Là Gì - Toàn Thua
-
Nghĩa Của Từ : Serein | Vietnamese Translation
-
Serein Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Serein Là Gì, Nghĩa Của Từ Serein | Từ điển Anh - Việt