Series Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ series tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm series tiếng Anh series (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ series

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

series tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ series trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ series tiếng Anh nghĩa là gì.

series /'siəri:z/* danh từ, số nhiều không đổi- loạt, dãy, chuỗi, đợt=series of stamp+ một đợt phát hành tem=in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)- (hoá học) nhóm cùng gốc- (toán học) cấp số; chuỗi=arithmetical series+ cấp số cộng=geometrical series+ cấp số nhân=in series+ (điện học) mắc nối tiếp- (động vật học) nhómseries- chuỗi, loạt- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có- điều kiện)- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối- alternate s. chuỗi đan dấu - arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp- cao- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy- binomial s. chuỗi nhị thức - boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn- characteristic s. dãy đặc trưng- chief s. dãy chính- composition s. chuỗi hợp thành- conjugate s. chuỗi liên hợp- convergent s. chuỗi hội tụ- derived s. chuỗi dẫn suất- diagonal s. dãy chéo- discount s. chuỗi chiết khấu - divergent s. chuỗi phân kỳ- dominant s. chuỗi trội- double power s. chuỗi luỹ thừa kép- enveloping s. chuỗi bao- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa- Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n- finite s. chuỗi hữu hạn- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức- Fourier s. chuỗi Furiê- gap s. (giải tích) chuỗi hổng- geomatric s. cấp số nhân- harmonic s. chuỗi điều hoà- hypergeometric s. chuỗi siêu bội- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm- infinite s. chuỗi vô hạn- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến- iterated s. chuỗi lặp- lacunar(y) s. chuỗi hổng- Laurent s. chuỗi Lôrăng- majorant s. chuỗi trội- non-convergent s. chuỗi không hội tụ- normal s. dãy chuẩn tắc- oscillating s. chuỗi dao động- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi- positive s. chuỗi dương- power s. chuỗi luỹ thừa- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ- random s. chuỗi ngẫu nhiên- repeated s. chuỗi lặp- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ- sine s. chuỗi sin- singular s. chuỗi kỳ dị- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững- temporal s. chuỗi thời gian- time s. (thống kê) chuỗi thời gian- trigonometric s. chuỗi lượng giác

Thuật ngữ liên quan tới series

  • spues tiếng Anh là gì?
  • eyepieces tiếng Anh là gì?
  • storming tiếng Anh là gì?
  • relators tiếng Anh là gì?
  • phenologies tiếng Anh là gì?
  • interfaces tiếng Anh là gì?
  • slugging tiếng Anh là gì?
  • runways tiếng Anh là gì?
  • pollen-grain tiếng Anh là gì?
  • pluvious tiếng Anh là gì?
  • ladleful tiếng Anh là gì?
  • florigen tiếng Anh là gì?
  • evacuated tiếng Anh là gì?
  • well-judged tiếng Anh là gì?
  • motey tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của series trong tiếng Anh

series có nghĩa là: series /'siəri:z/* danh từ, số nhiều không đổi- loạt, dãy, chuỗi, đợt=series of stamp+ một đợt phát hành tem=in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau- (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)- (hoá học) nhóm cùng gốc- (toán học) cấp số; chuỗi=arithmetical series+ cấp số cộng=geometrical series+ cấp số nhân=in series+ (điện học) mắc nối tiếp- (động vật học) nhómseries- chuỗi, loạt- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có- điều kiện)- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối- alternate s. chuỗi đan dấu - arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao, cấp số cộng cấp- cao- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy- binomial s. chuỗi nhị thức - boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn- characteristic s. dãy đặc trưng- chief s. dãy chính- composition s. chuỗi hợp thành- conjugate s. chuỗi liên hợp- convergent s. chuỗi hội tụ- derived s. chuỗi dẫn suất- diagonal s. dãy chéo- discount s. chuỗi chiết khấu - divergent s. chuỗi phân kỳ- dominant s. chuỗi trội- double power s. chuỗi luỹ thừa kép- enveloping s. chuỗi bao- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa- Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n- finite s. chuỗi hữu hạn- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức- Fourier s. chuỗi Furiê- gap s. (giải tích) chuỗi hổng- geomatric s. cấp số nhân- harmonic s. chuỗi điều hoà- hypergeometric s. chuỗi siêu bội- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm- infinite s. chuỗi vô hạn- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến- iterated s. chuỗi lặp- lacunar(y) s. chuỗi hổng- Laurent s. chuỗi Lôrăng- majorant s. chuỗi trội- non-convergent s. chuỗi không hội tụ- normal s. dãy chuẩn tắc- oscillating s. chuỗi dao động- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi- positive s. chuỗi dương- power s. chuỗi luỹ thừa- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ- random s. chuỗi ngẫu nhiên- repeated s. chuỗi lặp- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ- sine s. chuỗi sin- singular s. chuỗi kỳ dị- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững- temporal s. chuỗi thời gian- time s. (thống kê) chuỗi thời gian- trigonometric s. chuỗi lượng giác

Đây là cách dùng series tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ series tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

series /'siəri:z/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều không đổi- loạt tiếng Anh là gì? dãy tiếng Anh là gì? chuỗi tiếng Anh là gì? đợt=series of stamp+ một đợt phát hành tem=in series+ theo từng đợt nối tiếp nhau- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) thống tiếng Anh là gì? hệ (địa tầng)- (hoá học) nhóm cùng gốc- (toán học) cấp số tiếng Anh là gì? chuỗi=arithmetical series+ cấp số cộng=geometrical series+ cấp số nhân=in series+ (điện học) mắc nối tiếp- (động vật học) nhómseries- chuỗi tiếng Anh là gì? loạt- s. of derived groups dãy các nhóm dẫn suất- s. of increasing powers chuỗi luỹ thừa tăng- s. of variable terms chuỗi các từ biến thiên bsolutely (conditionally) convergent s. chuỗi hội tụ tuyệt đối (có- điều kiện)- absolutely summable s. chuỗi khả tổng tuyệt đối- alternate s. chuỗi đan dấu - arithmetic s. of higher order chuỗi số học cấp cao tiếng Anh là gì? cấp số cộng cấp- cao- ascending power s. chuỗi luỹ thừa tăng- asymptotic s. (giải tích) chuỗi tiệm cận- autoregressive s. chuỗi tự hồi quy- binomial s. chuỗi nhị thức - boundedly convergent s. chuỗi hội tụ bị chặn- characteristic s. dãy đặc trưng- chief s. dãy chính- composition s. chuỗi hợp thành- conjugate s. chuỗi liên hợp- convergent s. chuỗi hội tụ- derived s. chuỗi dẫn suất- diagonal s. dãy chéo- discount s. chuỗi chiết khấu - divergent s. chuỗi phân kỳ- dominant s. chuỗi trội- double power s. chuỗi luỹ thừa kép- enveloping s. chuỗi bao- exponential s. (giải tích) chuỗi luỹ thừa- factorial s. (giải tích) chuỗi giai thừa- Farey s. of order n. chuỗi Farây cấp n- finite s. chuỗi hữu hạn- formal power s. chuỗi luỹ thừa hình thức- Fourier s. chuỗi Furiê- gap s. (giải tích) chuỗi hổng- geomatric s. cấp số nhân- harmonic s. chuỗi điều hoà- hypergeometric s. chuỗi siêu bội- index s. of a group dãy chỉ số của một nhóm- infinite s. chuỗi vô hạn- interpolation s. (giải tích) chuỗi nội suy- invariant s. (đại số) chuỗi bất biến- iterated s. chuỗi lặp- lacunar(y) s. chuỗi hổng- Laurent s. chuỗi Lôrăng- majorant s. chuỗi trội- non-convergent s. chuỗi không hội tụ- normal s. dãy chuẩn tắc- oscillating s. chuỗi dao động- permanently convergent s. chuỗi hội tụ khắp nơi- positive s. chuỗi dương- power s. chuỗi luỹ thừa- properly divergent s. chuỗi thực sự phân kỳ- random s. chuỗi ngẫu nhiên- repeated s. chuỗi lặp- semiconvergent s. chuỗi nửa hội tụ- sine s. chuỗi sin- singular s. chuỗi kỳ dị- steaduly convergent s. chuỗi hội tụ vững- temporal s. chuỗi thời gian- time s. (thống kê) chuỗi thời gian- trigonometric s. chuỗi lượng giác

Từ khóa » Chuỗi Lũy Thừa Tiếng Anh