server
server /sə:v/- danh từ
- (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
nhân viên công vụ |
máy chủ |
Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host. |
ISAPI (Internet server application programming interface): giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet |
Internet server application programming interface (ISAPI): giao diện lập trình ứng dụng máy chủ Internet |
LAN server: máy chủ của Lan |
active server pages (ASP): trang máy chủ hoạt động |
adminstration and data server: máy chủ quản và dữ liệu |
application server: máy chủ ứng dụng |
application software installation server (ASIS): máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng |
centralized server: máy chủ tập trung |
client authentication server: máy chủ xác nhận khách hàng |
communication server: máy chủ truyền thông |
communications server: máy chủ truyền thông |
dedicated server: máy chủ chuyên dụng |
delegate server: máy chủ đại diện |
distributed server: máy chủ phân tán |
fast packet server (FPS): máy chủ chuyển gói nhanh |
file server: máy chủ (cung cấp) tệp |
graphic communication server: máy chủ truyền thông đồ họa |
graphic data server: máy chủ dữ liệu đồ họa |
mail server: máy chủ mail |
mail server: máy chủ thư tín |
master server: máy chủ chính |
name server: máy chủ cung cấp tên |
network communication server interface: giao diện máy chủ truyền thông mạng |
network file server: máy chủ tệp tin mạng |
network server: máy chủ mạng |
network server mode: chế độ máy chủ mạng |
proxy server: máy chủ ủy nhiệm |
route server: máy chủ gốc |
server management: sự quản trị máy chủ |
server room: phòng đặt máy chủ |
server workstation: trạm làm việc máy chủ |
shared server: máy chủ dùng chung |
single server queue: hàng máy chủ đơn |
terminal server: máy chủ đầu cuối |
tool server: máy chủ công cụ |
video server: máy chủ video |
videotex server: máy chủ videotex |
máy tính chủ |
reliable transfer server: máy tính chủ chuyển tin cậy |
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
bộ trợ giúp |
domain name server: bộ trợ giúp tên miền |
chương trình dịch vụ |
máy phục vụ |
communication server: máy phục vụ truyền thông |
thin server: máy phục vụ mỏng |
máy tính phục vụ |
ASP (active server pages) |
trang chủ hoạt động |
|
máy dịch vụ tệp AppleShare |
|
bộ phục vụ Lan |
|
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng chuyền
Server
Cầu thủ giao bóng, cầu thủ phát bóng
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng chuyền
SERVER : the player who puts the ball into play. 1. serve ( v ) : to get the ball into the game. [Pre-12th century. Via French < Latin servitium "servitude" < servus "slave"]
CẦU THỦ GIAO BÓNG: cầu thủ phát bóng để đưa bóng vào cuộc. 1. giao ( đgt ): qua lại với nhau [Từ Hán Việt]
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): servant, serve, server, service, disservice, services, serving, servitude, servicing, serviceable, servile
Xem thêm: waiter, host