• Server, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "server" thành Tiếng Việt

máy chủ, trình chủ, trình phục vụ là các bản dịch hàng đầu của "server" thành Tiếng Việt.

server noun ngữ pháp

One who serves; a waitress or waiter. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • máy chủ

    noun

    computing: a program which provides services to other programs or users [..]

    He set fire to your data servers before he left.

    Hắn ta đã đốt máy chủ dữ liệu của ông trước khi đi.

    wiki
  • trình chủ

    computing: a program which provides services to other programs or users

    en.wiktionary2016
  • trình phục vụ

    Automatically log in again after & X server crash

    Tự động đăng nhập lại sau trình phục vụ & X sụp đổ

    Wiktionnaire
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • khay bưng thức ăn
    • người giao bóng
    • người hầu
    • người hầu bàn
    • người phụ lễ
    • chương trình phục vụ
    • máy phục vụ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " server " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "server"

server server Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "server" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » File Server Tiếng Việt Là Gì