Set - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
| Cách chia động từ set rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ set ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SET
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to set | setting | set |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | set | set | sets | set | set | set |
| Hiện tại tiếp diễn | am setting | are setting | is setting | are setting | are setting | are setting |
| Quá khứ đơn | set | set | set | set | set | set |
| Quá khứ tiếp diễn | was setting | were setting | was setting | were setting | were setting | were setting |
| Hiện tại hoàn thành | have set | have set | has set | have set | have set | have set |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been setting | have been setting | has been setting | have been setting | have been setting | have been setting |
| Quá khứ hoàn thành | had set | had set | had set | had set | had set | had set |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been setting | had been setting | had been setting | had been setting | had been setting | had been setting |
| Tương Lai | will set | will set | will set | will set | will set | will set |
| TL Tiếp Diễn | will be setting | will be setting | will be setting | will be setting | will be setting | will be setting |
| Tương Lai hoàn thành | will have set | will have set | will have set | will have set | will have set | will have set |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been setting | will have been setting | will have been setting | will have been setting | will have been setting | will have been setting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would set | would set | would set | would set | would set | would set |
| Conditional Perfect | would have set | would have set | would have set | would have set | would have set | would have set |
| Conditional Present Progressive | would be setting | would be setting | would be setting | would be setting | would be setting | would be setting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been setting | would have been setting | would have been setting | would have been setting | would have been setting | would have been setting |
| Present Subjunctive | set | set | set | set | set | set |
| Past Subjunctive | set | set | set | set | set | set |
| Past Perfect Subjunctive | had set | had set | had set | had set | had set | had set |
| Imperative | set | Let′s set | set | |||
4 bình luận về “Set”
-
Long cho biết:
Theo minh, Trinh bay thanh bang cho bang dong tu set nhu vay khong can thiet. Nguoi ta chi can nho dang nguyen mau – qua khu – qua khu phan tu va thanh ngu. Viec chia dong tu theo thi thi co nguyen tac chung roi. Tach ra cho ro rang.
26/10/2016 lúc 08:32 -
Khách cho biết:
i agree with you :))
13/11/2017 lúc 15:31 -
Khách cho biết:
Very good for me
07/12/2017 lúc 20:14 -
Hoang cho biết:
I think so
07/12/2017 lúc 20:15
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của động Từ Set
-
Chia động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SET
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Set - Leerit
-
Động Từ Bất Qui Tắc Set Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Set Up', 'Set, V3 Của Set Là Gì
-
Quá Khứ Của Set Up - 6 Cách Sử Dụng Động Từ 'Set” Trong Tiếng ...
-
Phân Biệt Các Thì Trong Tiếng Anh - Verb Tenses - Thì Quá Khứ
-
"SET": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất