Set Up Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
thành lập, cắm, dọn là các bản dịch hàng đầu của "set up" thành Tiếng Việt.
set up adjective verb ngữ phápTo ready something for use. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm set upTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thành lập
They weren't set up to do this. They're set up to make money.
Họ không được thành lập để làm việc này, mà chỉ để kiếm tiền.
GlosbeMT_RnD -
cắm
verbEveryone, let's set up a staging area here.
Mọi người, hãy cắm trại tại đây.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
dọn
verbThe rest of us will go to the precinct and set up shop.
Số còn lại sẽ đến sở và dọn phòng.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dựng
- kiến lập
- thiết lập
- trương
- tạo lập
- xây dựng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " set up " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "set up" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Set Up
-
SET UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Set-up Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Set-up – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Setup | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Set Up Là Gì? Phân Biệt Giữa Set Up, Set-up Và Setup - ThienTu
-
SET-UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Setup Là Gì? Quy Trình Setup Trong Nhà Hàng Là Như Thế Nào?
-
Sự Khác Nhau Của 'setup', 'set-up' Và 'set Up' - VnExpress
-
Setup - Wiktionary Tiếng Việt
-
Set Up Là Gì ? Giải Nghĩa Và Hướng Dẫn Cách Dùng "set Up"
-
Set Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Set Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'set Up' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Set Up Là Gì? Những Trường Hợp áp Dụng Cụm Từ Này