Setup - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
      • 1.3.3 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Từ nguyên

Kết hợp từ hai từ tiếng Anh set và up.

Cách phát âm

AHD: sĕt'ŭp'

Danh từ

setup (số nhiều: setups)

  1. Các thiết kế cho một mục đích nào đó. It was an elegant setup.
  2. Các dụng cụ cho một mục đích nào đó. The setup was unimaginably complex.
  3. Một hành động lừa đảo. Trust me, that was a setup!
  4. (Phần mềm máy tính) Sự thiết lập các thành phần, tính năng cho phần mềm.

Dịch

Trong phần mềm

  • Tiếng Việt: thiết lập

Đồng nghĩa

  • (Dụng cụ): apparatus

Từ liên hệ

  • set up, tính từ và động từ
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=setup&oldid=2113249” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phần mềm
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục setup 23 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Set Up