Shaded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ shaded tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | shaded (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shadedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shaded tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shaded trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shaded tiếng Anh nghĩa là gì.
shade /ʃeid/* danh từ- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm=in the shade of tree+ dưới bóng cây- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)- sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)- sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)=different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh=different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau- một chút, một ít=I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít- vật vô hình- vong hồn, vong linh- tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ- (số nhiều) hầm rượu!to go down to the shades- chết xuống âm phủ* ngoại động từ- che bóng mát cho, che=trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố=to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt=to shade a light+ che ánh sáng- (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm=face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống- đánh bóng (bức tranh)- tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)- điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)* nội động từ- ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Thuật ngữ liên quan tới shaded
- primatial tiếng Anh là gì?
- epiboly tiếng Anh là gì?
- adolescence tiếng Anh là gì?
- tasting tiếng Anh là gì?
- indecision tiếng Anh là gì?
- burglarized tiếng Anh là gì?
- renounces tiếng Anh là gì?
- inconsonance tiếng Anh là gì?
- rotogravures tiếng Anh là gì?
- news-hawk tiếng Anh là gì?
- hurrahs tiếng Anh là gì?
- fascize tiếng Anh là gì?
- tear-shell tiếng Anh là gì?
- encephala tiếng Anh là gì?
- yoghourt tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shaded trong tiếng Anh
shaded có nghĩa là: shade /ʃeid/* danh từ- bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm=in the shade of tree+ dưới bóng cây- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)- sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)- sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)=different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh=different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau- một chút, một ít=I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít- vật vô hình- vong hồn, vong linh- tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ- (số nhiều) hầm rượu!to go down to the shades- chết xuống âm phủ* ngoại động từ- che bóng mát cho, che=trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố=to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt=to shade a light+ che ánh sáng- (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm=face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống- đánh bóng (bức tranh)- tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)- điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)* nội động từ- ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Đây là cách dùng shaded tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shaded tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shade /ʃeid/* danh từ- bóng tiếng Anh là gì? bóng tối ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi- ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm tiếng Anh là gì? chỗ bóng mát tiếng Anh là gì? (số nhiều) bóng đêm=in the shade of tree+ dưới bóng cây- bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)- sự chuyển dần màu tiếng Anh là gì? bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ tiếng Anh là gì? không đột ngột)- sự hơi khác nhau tiếng Anh là gì? sắc thái (đen & tiếng Anh là gì? bóng)=different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh=different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau- một chút tiếng Anh là gì? một ít=I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít- vật vô hình- vong hồn tiếng Anh là gì? vong linh- tán đèn tiếng Anh là gì? chụp đèn tiếng Anh là gì? cái lưỡi trai (che nắng cho mắt) tiếng Anh là gì? ((từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ- (số nhiều) hầm rượu!to go down to the shades- chết xuống âm phủ* ngoại động từ- che bóng mát cho tiếng Anh là gì? che=trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố=to shade one's eyes with one's hand+ lấy tay che mắt=to shade a light+ che ánh sáng- (nghĩa bóng) làm tối sầm tiếng Anh là gì? làm sa sầm=face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống- đánh bóng (bức tranh)- tô đậm dần tiếng Anh là gì? tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh tiếng Anh là gì? để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)- điều chỉnh độ cao (kèn tiếng Anh là gì? sáo...)* nội động từ- ((thường) + off) đậm dần lên tiếng Anh là gì? nhạt dần đi tiếng Anh là gì? chuyền dần sang màu khác tiếng Anh là gì? thay đổi sắc thái (màu sắc tiếng Anh là gì? chính kiến...)=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Từ khóa » Bóng Râm Tiếng Anh Là Gì
-
BÓNG RÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bóng Râm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÓNG RÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BÓNG RÂM - Translation In English
-
'bóng Râm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bóng Râm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SHADE Vs SHADOW Shade = Bóng... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"bóng Râm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Shade - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh
-
Top 14 Nhiều Bóng Râm Tiếng Anh Là Gì 2022 - SingMySong
-
Từ điển Tiếng Việt "bóng Râm" - Là Gì?