SHARP EYES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
SHARP EYES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ʃɑːp aiz]sharp eyes
[ʃɑːp aiz] sharp eyesđôi mắt sắc bén
sharp eyesđôi mắt sắc nét
sharp eyestinh mắt
eagle-eyedobservantsharp eyesánh mắt sắc bén
sharp gazesharp eyesđôi mắt sắc sảomắt sắc lẹm
{-}
Phong cách/chủ đề:
Anh có cặp mắt sắc bén đó.The Archer is a female warrior with sharp eyes.
Archer là lính nữ với đôi mắt sắc.Having sharp eyes is important in any kind of portrait photography.
Một đôi mắt sắc nét là điều quan trọng trong bất kỳ bức ảnh chân dung nào.Quarter horses are golden brown with sharp eyes.
Ngựa Quarter có màu vàng nâu với ánh mắt sắc bén.WonWoo looks cool because of his sharp eyes but he is really beautiful.
WonWoo trông lạnh lùng vì đôi mắt sắc của mình nhưng anh ấy thực sự đẹp.Chief Surgeon Park Hyewon said,“Choi Siwon has sharp eyes.
Một bác sĩ phẫu thuật khác tên ParkHyewon nói:" Choi Siwon có đôi mắt sắc nét.I beseech Thee, give me sharp eyes to detect the presence of the enemy;
Con cầu xinChúa ban cho con có cặp mắt tinh anh để phát giác sự hiện diện của kẻ thù;Although it seemed fairly well hidden between the trees,it couldn't escape my sharp eyes.
Mặc dù được giấu khá kĩ ở giữa những cái cây,nó vẫn không thể thoát khỏi cặp mắt sắc bén của tôi.You have great intellect and very sharp eyes, able to look into the people around you.
Bạn có trí tuệ tuyệt vời và đôi mắt sắc sảo, có thể nhìn thấu những người xung quanh.The personification of power ofdestruction glares at the God of the realm of the dead with sharp eyes.
Hiện thân của sức mạnh hủydiệt trừng mắt nhìn vị Thần của lãnh địa của người chết với đôi mắt sắc bén.So you need dexterity,fast hands as well as sharp eyes to control that most accurately.
Vì thế bạn cần khéo léo,nhanh tay cũng như tinh mắt để điều khiển sao cho chuẩn xác nhất.But it's there for sharp eyes to notice along with a Celtic-like wood carving of Sully from Monsters, Inc.
Nhưng nó có đôi mắt sắc nét để nhận biết cùng với một miếng khắc gỗ giống như Celtic của Sully từ Monsters, Inc.Earlier, a little incident had occurred that even the sharp eyes of the examiner had failed to notice.
Trước đấy, một tình tiết nhỏ đã xảy ra khiến ngay cả đôi mắt sắc bén của nhà thanh tra cũng không nhận ra.When I looked at my side, I noticed that Seiya, who turned into a dog beast man,was looking at me with sharp eyes.
Nhìn sang bên, tôi nhận thấy Seiya, người giờ đã hóa thành một thú nhân chó,đang nhìn tôi với ánh mắt sắc bén.He had no expression on his face, only his sharp eyes looked as if he was in front of an enemy.
Anh ta không biểu lộ điều gì trên khuôn mặt, chỉ có cặp mắt sắc sảo như thể đang đứng trước kẻ thù.Tian said the Sharp Eyes project is bringing considerable growth and opportunities to the professional video surveillance industry.
Còn theo Điền Phong, dự án Sharp Eyes đang mang lại sự tăng trưởng đáng kể và cơ hội cho ngành giám sát video chuyên nghiệp.Her features were like a work of art and her sharp eyes displayed her strength and determination.
Khuôn mặt của cô giống như một tác phẩm nghệ thuật và đôi mắt sắc bén của cô thể hiện sức mạnh và sự quyết tâm của mình.Or simply have some pictures of mistress/ lover will undermine the relationship andwant to stay away from sharp eyes of his/ her spouse.
Hoặc đơn giản là có một số hình ảnh của người tình/ người yêu sẽ làm suy yếu mối quan hệ vàmuốn ở lại đi từ đôi mắt sắc nét của vợ/ chồng của mình.One of the women, with a good head and sharp eyes, had been very well educated at home and abroad;
Một trong hai người đàn bà, đầu cân đối và hai mắt sắc lẹm, đã được giáo dục rất tốt ở trong và ngoài nước;This is the most modern technology with absolutely safe tools and"micro-touch" technique helps completely correct condition of the eyelashes as sparse, thin or short,and bring sharp eyes to you.
Đây là công nghệ hiện đại nhất với dụng cụ và kỹ thuật phun vi chạm an toàn, giúp khắc phục tình trạng mi mắt thưa, mỏng hay mi ngắn,mang đến đôi mắt sắc nét hoàn hảo cho chị em.Elder Garitta walked to me before giving me a piercing look with his sharp eyes-- and gave a broad smile immediately.
Ông lão Garitta bước tới chỗ tôi rồi nhìn tôi một cái nhìn xuyên thấu bằng đôi mắt sắc bén của mình-- và lập tức toét miệng cười.In the first year of China introducing the Sharp Eyes programme, Dahua achieved the world's second-largest market share in video surveillance products and services.
Trong năm đầu Trung Quốc triển khai chương trình có tên Sharp Eyes, Dahua đã trở thành tay chơi lớn thứ hai thị trường về sản phẩm, dịch vụ giám sát video.It's not clear how this happened,but the error was caught by the sharp eyes of his surgeon, Dr. Ellen Sanders.
Không rõ làm thế nào điều này có thể xảy ra,… nhưngsai lầm này được phát hiện bởi cặp mắt tinh anh của chính bác sĩ phẫu thuật Ellen Sanders.While Master Azato was tall withbroad shoulders and had sharp eyes and features reminiscent of the ancient samurai, Master Itosu was of average height, with a great round chest like a beer barrel.
Trong khi sư phụ Azato thì cao,có đôi vai rộng, đôi mắt sắc sảo, và hình dáng của một samurai cổ xưa thì sư phụ Itosu chỉ cao trung bình, có bộ ngực tròn to như một cái thùng bia.Not anyone who is proficient in patin can join the hokey genre right away because this is the type that needs quick movement,accurate polishing and sharp eyes to pass the ball to teammates.
Không phải bất kì người nào chơi thành thạo patin cũng có thể tham gia thể loại Hokey ngay được bởi đây là loại hình cần sự di chuyển nhanh chóng,đánh bóng chính xác và tinh mắt để truyền bóng cho đồng đội.Sichuan's Anxi village, for example,installed 25 surveillance cameras for the Sharp Eyes project and nine Skynet surveillance cameras, all connected to the villager's televisions.
Nơi đây đã cài đặt 25camera giám sát theo dự án Sharp Eyes và 9 camera giám sát Skynet, tất cả đều được kết nối với TV của người dân trong làng.The photo features a woman with KARA Hara‘s V-line facial structure,4minute HyunA‘s sharp eyes, Lee Min Jung‘s high nose, and Yoon Eun Hye‘s kissable lips.
Bức ảnh cho thấy một người phụ nữ với“ cấu trúc khuôn mặt” theo hình chữ Vcủa Hara( KARA), đôi mắt sắc nét của Hyuna( 4Minute), mũi cao của Lee Min Jung, và đôi môi gợi cảm của Yoon Eun Hye.For villagers who have installed streaming boxes with the Sharp Eyes system, watching live footage captured by the village's surveillance cameras is just one click away on the remote control.
Những người dân đã cài đặt các hộp truyền tin trực tuyến kết nối với hệ thống Sharp Eyes có thể xem cảnh quay trực tiếp được ghi lại bởi camera giám sát của làng chỉ bằng một lần nhấn nút trên điều khiển từ xa.Tian Feng, a system engineer with Uniview,a Hangzhou-based video surveillance supplier for the Sharp Eyes project, said a surveillance camera network is one solution to these problems.
Điền Phong, kỹ sư hệ thống của Uniview, một nhà cung cấpcamera giám sát cho dự án Sharp Eyes có trụ sở tại Hàng Châu cho biết mạng lưới camera giám sát là giải pháp cho những vấn đề này.Though normally, someone like that would be described as a doll, her sharp eyes displaying strength of will and mind proved that she was a living human.
Mặc dù bình thường, một người như thế này sẽ được ví von như một con búp bê, đôi mắt sắc bén của cô ấy thể hiện sức mạnh ý chí và trí tuệ cao siêu đã chứng minh rằng cô ấy là một con người sống động.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 46, Thời gian: 0.0442 ![]()
![]()
sharp edgesharp has

Tiếng anh-Tiếng việt
sharp eyes English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Sharp eyes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Sharp eyes trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ojos penetrantes
- Tiếng đức - scharfen augen
- Thụy điển - skarp blick
- Hà lan - scherpe ogen
- Người trung quốc - 敏锐的眼睛
- Thổ nhĩ kỳ - keskin gözleri
- Đánh bóng - bystre oczy
- Người ý - vista acuta
- Tiếng indonesia - mata tajamnya
- Séc - ostrý zrak
- Tiếng do thái - עיניים חדות
- Người hungary - éles szeme
Từng chữ dịch
sharpsắc nétsắc bénsắc nhọnsharpdanh từsharpsharptính từmạnheyesdanh từmắteyeseyesđộng từnhìneyedanh từmắteyeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đôi Mắt Sắc Sảo Tiếng Anh
-
Có Mắt Sắc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt Trong Tiếng Anh - Team Hoppi
-
"Capra Nhìn Cô Bằng đôi Mắt Sắc Sảo." Tiếng Anh Là Gì?
-
30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt (P.2) - IOE
-
Từ Vựng Mô Tả Mắt – Eyes | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - LeeRit
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐÔI MẮT - Langmaster
-
ĐÔI MẮT SẮC NÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Những Mẩu Chuyện Tiếng Anh Hài Hước Về Con Gái - VnExpress
-
Thế Nào Là đôi Mắt Sắc Sảo
-
Mắt Sắc Là Gì? Đôi Mắt Sắc Bén Nói điều Gì? Cách Khắc Phục Hiệu Quả
-
30 Từ Vựng Miêu Tả đôi Mắt (P.2) - DKN News
-
Sự Mất Sắc Tố: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran