She Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
she nghĩa là gì trong Tiếng Việt?she nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm she giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của she.

Từ điển Anh Việt

  • she

    /ʃi:/

    * đại từ

    nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...

    she sings beautifully: chị ấy hát hay

    nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy

    she sails tomorrow: ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo

    người đàn bà, chị

    she of the black hair: người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

    * danh từ

    đàn bà, con gái

    is the child a he or a she?: đứa bé là con trai hay con gái?

    the not impossible she: người có thể yêu được

    con cái

    a litter of two shes and a he: một ổ hai con cái và một con đực

    (trong từ ghép chỉ động vật) cái

    she-goat: dê cái

    she-ass: lừa cái

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • she
  • shea
  • shed
  • shef
  • shem
  • sher
  • shew
  • she'd
  • sheaf
  • shear
  • sheen
  • sheep
  • sheer
  • sheet
  • sheik
  • shelf
  • shell
  • shema
  • sheol
  • sherd
  • sheva
  • shewn
  • she'll
  • sheafy
  • shears
  • sheath
  • sheave
  • shebat
  • sheeny
  • sheers
  • sheika
  • sheikh
  • sheila
  • shekel
  • shelfy
  • shelly
  • shelta
  • shelty
  • shelve
  • shelvy
  • sheppy
  • sherif
  • sherpa
  • sherry
  • sheugh
  • shevat
  • she-bop
  • she-oak
  • sheared
  • shearer
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phiên âm Của She