She - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃi/
Hoa Kỳ | [ˈʃi] |
Đại từ
[sửa]she /ˈʃi/
- Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... she sings beautifully — chị ấy hát hay
- Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy. she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
- Người đàn bà, chị. she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen
Danh từ
[sửa]she /ˈʃi/
- Đàn bà, con gái. is the child a he or a she? — đứa bé là con trai hay con gái? the not impossible she — người có thể yêu được
- Con cái. a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
- (Trong từ ghép chỉ động vật) Cái. she-goat — dê cái she-ass — lừa cái
Tham khảo
[sửa]- "she", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mông
[sửa]Số từ
[sửa]she
- bảy.
Tham khảo
[sửa]- Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Số từ
[sửa]she
- mười.
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Đại từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Mông
- Số
- Số tiếng Mông
- tiếng Mông terms in nonstandard scripts
- tiếng Mông entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Số tiếng Ngũ Đồn
Từ khóa » Phiên âm Của She
-
SHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm She - Tiếng Anh - Forvo
-
Titan Tri Nguyen - Tập 5: Phân Biệt Phát âm "see Và She" - YouTube
-
Unit 8: Phân Biệt Cặp âm /ʃ/ In She & /ʒ/ In Pleasure
-
Học Tiếng Anh Với Thầy Kenny N -Bài 15: Cách Phát âm Và Sử Dụng I ...
-
She Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp 3 Quy Tắc ít Ai Nhớ
-
Chỉ 10 Phút Luyện Phát âm Tiếng Anh Với Dạng Rút Gọn Của “have” Và ...
-
Hợp âm She - Elvis Costello (Phiên Bản 1)
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
She's - MarvelVietnam
-
She - See Phát âm Khác Nhau... - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal - Facebook
-
Học âm SH Và S Với Bài Tongue Twister - Phát Âm Hay