She - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Đại từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Mông Hiện/ẩn mục Tiếng Mông
    • 2.1 Số từ
    • 2.2 Tham khảo
  • 3 Tiếng Ngũ Đồn Hiện/ẩn mục Tiếng Ngũ Đồn
    • 3.1 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃi/
Hoa Kỳ[ˈʃi]

Đại từ

[sửa]

she /ˈʃi/

  1. Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... she sings beautifully — chị ấy hát hay
  2. Nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy. she sails tomorrow — ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
  3. Người đàn bà, chị. she of the black hair — người đàn bà tóc đen, chị tóc đen

Danh từ

[sửa]

she /ˈʃi/

  1. Đàn bà, con gái. is the child a he or a she? — đứa bé là con trai hay con gái? the not impossible she — người có thể yêu được
  2. Con cái. a litter of two shes and a he — một ổ hai con cái và một con đực
  3. (Trong từ ghép chỉ động vật) Cái. she-goat — dê cái she-ass — lừa cái

Tham khảo

[sửa]
  • "she", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Mông

[sửa]

Số từ

[sửa]

she

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  1. Ủy ban Nhân dân tỉnh Tuyên Quang (13-12-2019), Quyết định Phê duyệt chương trình, tài liệu bồi dưỡng tiếng dân tộc Mông chỉnh sửa, bổ sung năm 2019 dành cho cán bộ, công chức, viên chức đang công tác tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)‎[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Số từ

[sửa]

she

  1. mười.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=she&oldid=2147050” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Đại từ
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Đại từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Mông
  • Số
  • Số tiếng Mông
  • tiếng Mông terms in nonstandard scripts
  • tiếng Mông entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Mục từ tiếng Ngũ Đồn
  • Số tiếng Ngũ Đồn

Từ khóa » Phiên âm Của She