Shells Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ shells tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | shells (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ shellsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shells tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shells trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shells tiếng Anh nghĩa là gì.
shell /ʃelf/* danh từ- vỏ; bao; mai=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình=to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người- vỏ tàu; tường nhà- quan tài trong- thuyền đua- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn- đốc kiếm- (như) shell-jacket- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* động từ- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)=to shell peas+ bóc vỏ đậu- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò- bắn pháo, nã pháo!to shell off- tróc ra!to shell out- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiềnshell- vỏ, cáo bao- convex s. (giải tích) cái bao lồi- sherical s. (cơ học) vỏ cầu- thin s. vỏ mỏng
Thuật ngữ liên quan tới shells
- vie tiếng Anh là gì?
- tempest-beaten tiếng Anh là gì?
- octahedral tiếng Anh là gì?
- underfoot tiếng Anh là gì?
- outshining tiếng Anh là gì?
- legume tiếng Anh là gì?
- bronco tiếng Anh là gì?
- pretors tiếng Anh là gì?
- histrion tiếng Anh là gì?
- articled tiếng Anh là gì?
- chemotaxis tiếng Anh là gì?
- silk-gland tiếng Anh là gì?
- air-brake tiếng Anh là gì?
- unhealthiness tiếng Anh là gì?
- reserved tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shells trong tiếng Anh
shells có nghĩa là: shell /ʃelf/* danh từ- vỏ; bao; mai=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình=to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ, chan hoà với mọi người- vỏ tàu; tường nhà- quan tài trong- thuyền đua- đạn trái phá, đạn súng cối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạn- đốc kiếm- (như) shell-jacket- (vật lý); (hoá học) vỏ, lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* động từ- bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)=to shell peas+ bóc vỏ đậu- phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò- bắn pháo, nã pháo!to shell off- tróc ra!to shell out- (từ lóng) trả tiền, xuỳ tiềnshell- vỏ, cáo bao- convex s. (giải tích) cái bao lồi- sherical s. (cơ học) vỏ cầu- thin s. vỏ mỏng
Đây là cách dùng shells tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shells tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
shell /ʃelf/* danh từ- vỏ tiếng Anh là gì? bao tiếng Anh là gì? mai=to retire into one's shell+ rút vào vỏ của mình=to come out of one's shell+ ra khỏi vỏ tiếng Anh là gì? chan hoà với mọi người- vỏ tàu tiếng Anh là gì? tường nhà- quan tài trong- thuyền đua- đạn trái phá tiếng Anh là gì? đạn súng cối tiếng Anh là gì? (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) đạn- đốc kiếm- (như) shell-jacket- (vật lý) tiếng Anh là gì? (hoá học) vỏ tiếng Anh là gì? lớp=ion shell+ vỏ ion=electron shell+ lớp electron- nét đại cương (một kế hoạch)- vỏ bề ngoài- (thơ ca) đàn lia* động từ- bóc vỏ tiếng Anh là gì? lột vỏ (quả đậu tiếng Anh là gì? tôm...) tiếng Anh là gì? nhể (ốc)=to shell peas+ bóc vỏ đậu- phủ vỏ sò tiếng Anh là gì? lát bằng vỏ sò- bắn pháo tiếng Anh là gì? nã pháo!to shell off- tróc ra!to shell out- (từ lóng) trả tiền tiếng Anh là gì? xuỳ tiềnshell- vỏ tiếng Anh là gì? cáo bao- convex s. (giải tích) cái bao lồi- sherical s. (cơ học) vỏ cầu- thin s. vỏ mỏng
Từ khóa » Bóc Vỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bóc Vỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của "bóc Vỏ" Trong Tiếng Anh
-
Bóc Vỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BÓC VỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ BÓC VỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "bóc Vỏ" - Là Gì?
-
BÓC VỎ - Translation In English
-
LỘT VỎ - Translation In English
-
"gỗ Bóc Vỏ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Bóc Bằng Tiếng Anh
-
Top 13 đậu Xanh Bóc Vỏ Tiếng Anh
-
Cách Viết Tắt, Tên Tiếng Anh Của Loại Hạt Điều Việt Nam
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bóc Vỏ' Trong Từ điển Từ điển Việt ...
-
Peel | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bật Mí Toàn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nấu ăn Và Cách Thức Nấu ăn
shells (phát âm có thể chưa chuẩn)