Shepherd | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shepherd Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shepherd Best translation match: | English | Vietnamese |
| shepherd | * danh từ - người chăn cừu - người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn - linh mục, mục sư =the good Shepherd+ Chúa * ngoại động từ - chăn (cừu) - trông nom săn sóc; hướng dẫn - xua, dẫn, đuổi (một đám đông) |
| English | Vietnamese |
| shepherd | anh chăn cừu ; bầy ; chào anh bạn chăn cừu ; chăn chiên lại ; chăn chiên ; chăn cừu kia ; chăn cừu người ; chăn cừu ; chăn giữ ; chăn hiền ; chăn ; con chó ; cừu non ; dẫn dắt con ; kẻ chăn chiên ; kẻ chăn ; linh mục ; lãnh đạo ; mục ; mục đồng ; ngươ ̀ i chăn cư ̀ u ; người chăn chiên ; người chăn cừu ; người chăn ; người dẫn đường ; người ; shepherd có ; săn ; ðấng chăn giữ ; ðấng chăn ; đấng chăn chiên ; |
| shepherd | anh chăn cừu ; bầy ; chào anh bạn chăn cừu ; chăn chiên lại ; chăn chiên ; chăn cừu kia ; chăn cừu người ; chăn cừu ; chăn giữ ; chăn hiền ; chăn ; con chó ; cừu non ; dẫn dắt con ; kẻ chăn chiên ; kẻ chăn ; kẻ ; linh mục ; lãnh đạo ; mục ; mục đồng ; người chăn chiên ; người chăn cừu ; người chăn ; người dẫn đường ; shepherd có ; săn ; ðấng chăn giữ ; ðấng chăn ; đấng chăn chiên ; |
| English | English |
| shepherd; sheepherder; sheepman | a herder of sheep (on an open range); someone who keeps the sheep together in a flock |
| English | Vietnamese |
| shepherd dog | * danh từ - chó chăn cừu |
| german shepherd | * danh từ - chó Ansat, chó becgiê Đức |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Là Gì
-
Chó Chăn Cừu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chó Chăn Cừu In English - Glosbe Dictionary
-
Chó Chăn Cừu Cumberland – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chó Chăn Cừu Anh Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
CHÓ CHĂN CỪU ĐỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÓ CHĂN CỪU KIỂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 14 Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Chó Chăn Cừu Tên Tiếng Anh
-
Shepherd | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"Chó Chăn Cừu Kavkaz" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Cổ - Mimir
-
Chó Chăn Cừu Tiếng Anh Cổ Có Giá Bao Nhiêu?
-
Giống Chó Becgie Đức GSD: Thông Minh Số 1 Thế Giới - Pet Mart