Shore Là Gì (tiếng Anh Thông Dụng Và Chuyên Ngành)

Nhảy tới nội dung

Nghĩa thông dụng của từ Shore theo từ điển tiếng Anh

Danh từ Bờ biển, bờ hồ lớn

this island is two miles off shore hòn đảo này cách bờ hai dặm

Cột chống tường; trụ

Ngoại động từ Chống bằng cột, đỡ bằng cột (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear V-ing: shoring

Nghĩa chuyên ngành của từ Shore

Thuật ngữ kỹ thuật bệ đỡ đường, bờ bờ (biển, sông) bờ biển

shore boulevard đại lộ sát bờ biển shore current dòng chảy sát bờ biển shore earth station đài trái đất dọc bờ biển shore erosion sự xói bờ biển shore ice băng bờ biển shore profile mặt cắt bờ biển shore protection sự bảo vệ bờ biển shore reef đá ngầm sát bờ biển shore sand cát bờ biển shore-based radar rađa đặt trên bờ biển shore line đường bờ biển elevator shore line đường bờ nâng cao rim shore line đường bờ kiểu rìa

chằng chống, chống đỡ, chống tựa

tải, tựa trụ trụ chống

Bánh xe đẩy hàng độ cứng độ đàn hồi đơn vị đo độ cứng Đọc thêm:

  • Tổng quan về độ cứng của bánh xe đẩy (2017)
  • Đo độ cứng bằng phương pháp Shore cho bánh xe nhựa và bánh xe cao su
  • Đo độ cứng bằng phương pháp Rockwell cho bánh xe nhựa và bánh xe cao su

Xây dựng cột chống thanh giằng hệ thống đỡ cột chống

adjustable shore cột chống điều chỉnh được back-shore thanh/cọc chống xiên dead shore cột chống tạm thời flying shore thanh chống di động flying shore thanh chống phụ flying shore thanh chống trên cao horizontal shore thanh chống nằm ngang inclined shore cột chống nghiêng metal shore cột chống bằng kim loại raking shore cột chống nghiêng river shore embankment

Đồng nghĩa – Phản nghĩa shore (n)

coast, beach, seashore, coastline, seaboard, oceanfront, shoreline

Phân biệt shore, beach và coast; sea và ocean

Shore: bờ biển (nơi biển và đất liền gặp nhau) Beach: bãi biển (có bãi cát, sỏi…) Coast: vùng đất sát biển

Coast là vùng đất nằm phía sau shore và beach. 100% beach là shore nhưng shore có thể không phải là là beach: Shore là gì

Vách núi cao dựng đứng sát với biển nên shore này không thể gọi là beach được

Sea: vùng biển (ví dụ vùng biển Caribbean) Ocean: đại dương

Đại dương và vùng biển

Hiểu đơn giản nhất là Ocean gồm nhiều Sea. Thái Bình Dương (Pacific Ocean) có biển Bering (Bering Sea), biển Đông, biển Nhật Bản, biển Philippine, vv…

Điều hướng bài viết Trước Bài viếtTiếp theo Bài viết

1 bình luận trong “Shore là gì (tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành)”

  1. I see you created a good translation here. Keep the works going with your meaningful pictures style

    Trả lời

Để lại một bình luận Huỷ trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nhập vào đây...

Tên*

Email*

Trang web

Tìm kiếm:

Bài viết mới nhất

  • Kết cấu cổ xoay bánh xe đẩy
  • (2023) Xe đẩy hàng Hà Nội dạng gấp siêu gọn SHUNHE
  • Kháng hóa chất theo chất liệu lốp bánh xe
  • (2023) Giới thiệu Nhà máy sản xuất Xe đẩy hàng gấp gọn SHUNHE
  • CO, CQ: Giấy chứng nhận Xuất xứ và Chất lượng

Comment mới nhất

  • lâm quí trong Đo độ cứng bằng phương pháp Shore cho bánh xe nhựa và bánh xe cao su
  • minimog trong Các loại vòng bi không rỉ ứng dụng cho công nghiệp bánh xe đẩy
  • Candy Chan trong Các loại vòng bi không rỉ ứng dụng cho công nghiệp bánh xe đẩy
  • Phong Luân trong Mua bánh xe thay thế cho xe đẩy hàng tay gập bán sẵn các loại
  • Hiệp 74 trong Các phương pháp và tiêu chuẩn để mạ kẽm cho bánh xe đẩy càng thép

Bánh xe đẩy hàng

Phổ biến kinh nghiệm và kiến thức về Bánh xe đẩy và Xe đẩy hàng: mặt hàng công nghiệp phụ trợ nhỏ, gọn mà vô cùng hữu ích.

Lên đầu trang

Từ khóa » Bờ Biển Trong Tiếng Anh Là Gì