Short Vowel Sound – Nguyên âm Ngắn /ə/ - Tieng Anh AZ

2.7K Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ə/

Cách phát âm:  /ə/ là một nguyên âm rất ngắn.

Độ dài âm chỉ khoảng bằng khoảng 1/3-1/2 âm /ɜ:/ trong tiếng Anh, thậm chí trong nhiều trường hợp được phát âm rất nhanh và không rõ.

short vowel sound

Đối với các nguyên âm như a, e, i, o, u nếu không mang trọng âm thường được phát âm là /ə/ hoặc /ɪ/

Hãy quan sát các ví dụ dưới đây:

Một số ví dụ Nguyên âm ngắn /ə/

  • banal /bəˈnɑːl/ thường, tầm thường
  • letter /ˈletə(r)/ lá thư
  • calendar /ˈkælɪndə(r)/ lịch
  • picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh
  • figure /ˈfɪgə(r)/ con số
  • thorough /ˈθʌrə/ cẩn thận, kĩ lưỡng
  • madam /ˈmædəm/ quý bà
  • nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
  • woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
  • accept /əkˈsept/ chấp nhận
  • effort /ˈefət/ nỗ lực
  • from /frəm/ từ (đâu đó)
  • around /əˈraʊnd/ xung quanh
  • available /əˈveɪləbļ/ sẵn có
  • surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên
  • ago /əˈgəʊ/ trước đây

Dấu hiệu nhận biết chữ được phát âm là Nguyên âm ngắn /ə/

1. Một số trường hợp “a” được phát âm là /ə/

  • banana /bəˈnɑːnə/ quả chuối
  • sofa /ˈsəʊfə/ ghế bàng
  • apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ
  • separate /ˈsepərət/ chia rẽ
  • changeable /ˈtʃeɪndʒəbļ/ có thể thay đổi được
  • balance /ˈbælənts/ cân bằng
  • explanation /ˌekspləˈneɪʃən/ sự giải thích
  • capacity /kəˈpæsəti/ sức chứa
  • nation /ˈneɪʃən/ thuộc quốc gia
  • magnanimity /ˌmægnəˈnɪmɪti/ lòng quảng đại

2. Một số trường hợp “e” được phát âm là /ə/

  • answer /ˈɑːntsə(r)/ trả lời
  • mother /ˈmʌðə(r)/ mẹ
  • silent /ˈsaɪlənts/ im lặng
  • open /ˈəʊpən/ mở ra
  • chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà con
  • prudent /ˈpruːdənt/ thận trọng
  • generous /ˈdʒenərəs/ quảng đại, độ lượng
  • different /ˈdɪfərənt/ khác nhau
  • sentence /ˈsentənts/ câu văn
  • punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ trừng phạt

3. Một số trường hợp “o” được phát âm là /ə/

  • atom /ˈætəm/ nguyên tử
  • bosom /ˈbʊzəm/ lòng, tâm trí
  • compare /kəmˈpeə(r)/ so sánh
  • control /kənˈtrəʊl/ kiểm soát
  • continue /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
  • freedom /ˈfriːdəm/ sự tự do
  • handsome /ˈhænsəm/ lịch sự, hào hoa
  • random /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên
  • rancorous /ˈræŋkərəs/ hay thù oán, hiềm khích
  • pardon /ˈpɑːdən/ sự tha lỗi
  • cordon /ˈkɔːdən/ vòng đai, vòng cấm địa

4. “u” được phát âm là /ə/

  • upon /əˈpɒn/ bên trên
  • picture /ˈpɪktʃə(r)/ bức tranh
  • suggest /səˈdʒest/ gợi ý
  • surprise /səˈpraɪz/ ngạc nhiên
  • survey /ˈsɜːveɪ/ khảo sát

5. “ou” được phát âm là /ə/

  • famous /ˈfeɪməs/ nổi tiếng
  • dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy  hiểm
  • anxious /ˈæŋkʃəs/ lo âu
44 âm tiếng Anhluyện phát âmnguyên âmnguyên âm ngắnphát âm tiếng Anhshort vowel sound

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Có âm ơ