SHUSH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
SHUSH Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ʃʊʃ]Danh từshush
[ʃʊʃ] shushsuỵt
shhshhhshhhhhushshushpsstwhist
{-}
Phong cách/chủ đề:
Anh im đi.Shush. I'm trying to listen!
Để yên ta nghe!Oh, shush.
Ôi, thôi đi.Oh, you… you shush.
Ồ, cô suỵt.(SHUSHING) Quiet, okay?
( SHUSHING) Yên nào, okay?You're shushing me?
Cậu đang suỵt tớ à?You know why shush.
Bạn biết vì sao cchắcg.Shush, you don't want to wake them yet.
Suỵt, cô không muốn đánh thức tất cả dậy đâu.”.You know why shush.
Anh có biết tại sao HLV.No, no, no, shush. We have got to go quickly.
Không, không, không, suỵt. Chúng ta cần phải lẹ lên.That is enough shushing.
Vậy là đủ cái suỵt.Shush little girl” Grandpa said as only he could do.
Cháu gái nhỏ” Ông nội nói như ông chỉ có thể làm.No, no, no, shush.
Không, không, không, suỵt.Susa, or Shush located 200 km North of Ahvaz, was Iran's most ancient city.
Susa, hoặc Shush nằm 200 km Bắc của Ahvaz, là thành phố cổ nhất của Iran.You have met Baron Von Shush.
Anh đã được gặp nam tước Von Shush.In Brooklyn, New York, Shush is a school that caters to learning-disabled children.
Tại Brooklyn, New York có ngôi trường Chush là nơi chuyên dành phục vụ những trẻ em thiểu năng trí tuệ.Sticky looked confused and started to ask Reynie something, but Milligan shushed him.
Sticky bối rối tỏ vẻ muốn hỏi Reynie điều gì đó, nhưng Milligan đã ra hiệu cho cậu yên lặng.There's also a new app timer system, a Shush feature for easily turning on“Do Not Disturb” and more.
Ngoài ra còn có một ứng dụng hẹn giờ mới cùng tính năng Shush để dễ dàng bật“ Không làm phiền”.Another cool new feature that will help you have a break fromconstant notifications thanks to a feature called"Shush".
Một tính năng mới thú vị khác giúp cho bạn tránh khỏi các thông báo liêntục gây phiền toái là“ Shush”.For example, a wearer can shush the watch to ignore a call or blow on it twice to accept.
Ví dụ, một người đeo đồng hồ thông minh có thể suỵt đồng hồ để bỏ qua một cuộc gọi hoặc thổi vào nó hai lần để chấp nhận.Malinda turned around to glower at her,and raise her hand to her lips in a gesture denoting not“Shush” but“Shut up and sing.”.
Malinda quay lại cau có nhìn em, đưatay lên môi với một dấu hiệu biểu đạt không phải“ Suỵt” mà“ Câm mồm và hát đi.”.I closed my office door while I rocked and shushed and begged him to stop screaming so I wouldn't get in trouble.
Tôi đóng cửa phòng làm việc trong khi tôi làm khuấy động và im lặng và van xin nó ngừng la hét để tôi không gặp vấn đề.No,” he said, lifting one hand in the air and pointing toward her as if what he really wanted todo was place his finger on her lips and shush her.
Không, không,” anh nói, đưa một bàn tay và chỉ về phía cô cứ như điều anh thật sự muốnlàm là đặt ngón tay lên môi cô và suỵt cô.Located in the Khuzestan Province in the western portion of Iran, Shush, also known as Susa, is a UNESCO World Heritage site.
Nằm ở tỉnh Khuzestan ở phía tây của Iran, Shush, còn được gọi là Susa, là một di sản thế giới của UNESCO.With Shush, a new feature coming in Android 9 Pie, you will be able to promptly put your phone in“do not disturb” mode when you flip it screen down.
Với Shush, một tính năng mới sắp có trong Android 9 Pie sẽ giúp bạn nhanh chóng đặt điện thoại ở chế độ" không làm phiền" khi úp màn hình xuống.I should mention that as a child my grandma would always look at me andsay“Shush… don't let anyone know because they will put us away in a crazy hospital”.
Tôi nhớ lại rằng bà tôi sẽ luôn nói thế nào,ông Shush, đừng nói cho ai biết về sự chữa lành của tôi vì họ sẽ đưa chúng tôi vào một bệnh viện điên rồ.They also went beyond what app makers can do by adding features only the operating system makers can offer, like batch notifications to reduce the frequency of intraday interruptions andthe ability to put the phone in“shush” mode by flipping it over.
Họ cũng vượt qua những gì các nhà sản xuất ứng dụng có thể làm bằng cách thêm vào những tính năng mà chỉ các nhà sản xuất hệ điều hành có thể cung cấp, như việc thông báo hàng loạt để giảm sự gián đoạn trong ngày vàkhả năng đặt chế độ" im lặng" cho điện thoại chỉ bằng việc lật nó lại.I recalled how my grandma would always say,“Shush, don't tell anyone about my healings because they will put us away in a crazy hospital.”.
Tôi nhớ lại rằng bà tôi sẽ luôn nói thế nào, ông Shush, đừng nói cho ai biết về sự chữa lành của tôi vì họ sẽ đưa chúng tôi vào một bệnh viện điên rồ.He and a team of students created Whoosh, a technique that allows a person to control the watch by blowing,exhaling, shushing, sipping or puffing on the screen.
Sau đó, ông và một nhóm các nghiên cứu sinh đã tạo ra kỹ thuật Whoosh, một kỹ thuật cho phép một người có thể điều khiển đồng hồ bằng cách thổi,thở ra, im lặng, nhắp miệng hoặc thổi phù trên màn hình.During the play, she exchanged looks with Sokka during the scene where they practiced using Kyoshi Warrior outfits andacted jealous when Sokka shushed her during the scene where Yue became the Moon Spirit.
Trong lúc xem kịch, cô trao đổi ánh mắt với Sokka khi trong màn cảnh họ đang luyện tập khi mặc đồng phục Chiến binh Kyoshi vàcảm thấy ghen tức khi Sokka bảo cô im lặng trong màn cảnh Yue trở thành Nguyệt Thần.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 78, Thời gian: 1.0944 ![]()
shusakushusha

Tiếng anh-Tiếng việt
shush English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Shush trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Shush trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - silencio
- Người pháp - chut
- Tiếng đức - still
- Thụy điển - tyst
- Na uy - hysj
- Hà lan - zwijg
- Tiếng ả rập - اسكت
- Hàn quốc - 조용히
- Tiếng slovenian - utihni
- Tiếng do thái - להשתיק
- Người hy lạp - σκάσε
- Người hungary - hallgass
- Người serbian - tišina
- Tiếng slovak - ticho
- Người ăn chay trường - млъкни
- Tiếng rumani - taci
- Tiếng mã lai - diam
- Thái - เงียบ
- Thổ nhĩ kỳ - sus
- Đánh bóng - uciszać
- Bồ đào nha - cala-te
- Tiếng phần lan - hiljaa
- Tiếng croatia - ušutkati
- Tiếng indonesia - diam
- Séc - ticho
- Người đan mạch - shush
- Người trung quốc - shush
- Tiếng tagalog - shush
Từ đồng nghĩa của Shush
silenceTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Sùy Suỵt
-
Sùy Suỵt - YouTube
-
'suỵt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
"suỵt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suỵt Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
шикать - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kimetsu No Yaiba /2 | Hình ảnh, Quỷ, Anime - Pinterest
-
Lợi Ích Của Chuyện Ấy: Suỵt, Để Bác Sĩ Nói Cho Mà Nghe
-
Suỵt - Chương 10: Cái Tát - Truyện HD
-
Khi Bạn K Ckơi Game Nữa Bạn Sẽ Làm Gì
-
Nghĩa Của Từ : Psst | Vietnamese Translation
-
“SUỴT!!!” Ở ĐÂY CHÚNG TÔI CÓ MỘT “BÍ MẬT” SẼ LÀM BẠN TÒ MÒ
-
Phim Sex Hd Nhật Bản: Sex Bím Hồng Sex Tuyen Chon | [p]
-
Viếng Lăng Bác - Tuổi Trẻ Online