шикать - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của шикать| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | šíkat' |
| khoa học | šikat' |
| Anh | shikat |
| Đức | schikat |
| Việt | sicat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
шикать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шикнуть) ‚разг.
- (на В) suỵt, xuỵt, bảo im lặng.
- (на В) (на птиц, на животных) xùy, xua.
- (Д) (выражать не одобрение) huýt, suỵt, xuỵt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “шикать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Nga
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Nga
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sùy Suỵt
-
Sùy Suỵt - YouTube
-
'suỵt': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
"suỵt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Suỵt Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt-Pháp
-
Kimetsu No Yaiba /2 | Hình ảnh, Quỷ, Anime - Pinterest
-
Lợi Ích Của Chuyện Ấy: Suỵt, Để Bác Sĩ Nói Cho Mà Nghe
-
Suỵt - Chương 10: Cái Tát - Truyện HD
-
Khi Bạn K Ckơi Game Nữa Bạn Sẽ Làm Gì
-
SHUSH Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Psst | Vietnamese Translation
-
“SUỴT!!!” Ở ĐÂY CHÚNG TÔI CÓ MỘT “BÍ MẬT” SẼ LÀM BẠN TÒ MÒ
-
Phim Sex Hd Nhật Bản: Sex Bím Hồng Sex Tuyen Chon | [p]
-
Viếng Lăng Bác - Tuổi Trẻ Online