Sỉ Nhục - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách viết khác

  • xỉ nhục (cách viết sai phổ biến)

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sḭ˧˩˧ ɲṵʔk˨˩ʂi˧˩˨ ɲṵk˨˨ʂi˨˩˦ ɲuk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂi˧˩ ɲuk˨˨ʂi˧˩ ɲṵk˨˨ʂḭʔ˧˩ ɲṵk˨˨

Tính từ

sỉ nhục

  1. Xấu xa, nhục nhã, đáng hổ thẹn. Làm những điều sỉ nhục. Không biết sỉ nhục.

Động từ

sỉ nhục

  1. Làm cho phải thấy nhục nhã. Bị trước đám đông. Những lời sỉ nhục.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sỉ nhục”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sỉ_nhục&oldid=2078804” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục sỉ nhục 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Không Biết Nhục Là Gì