siêng năng {tính} · volume_up · assiduous · industrious · laborious · studious ; một cách siêng năng {trạng} · volume_up · laboriously.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh siêng năng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: assiduous, diligent, industrious . Bản dịch theo ngữ cảnh của siêng năng có ít nhất ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard - working. Siêng năng là biểu hiện ở sự cần cù, tự giác, miệt mài, làm việc thường xuyên và đều đặn. Siêng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Siêng năng trong một câu và bản dịch của họ · Vậy bây giờ hãy để nhà vua cung cấp một người đàn ông khôn ngoan và siêng năng và đặt ông trên đất ...
Xem chi tiết »
Words contain "siêng năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary: industriousness assiduousness diligent gumptious assiduous industrious ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: Uống milo có tác dụng gì · uống nước muối giảm cân; Mua máy chạy bộ cho chó ...
Xem chi tiết »
siêng năng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * ttừ. diligent, assiduous ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. diligent, assiduous ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là diligent, assiduous, hard – working. Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/.
Xem chi tiết »
siêng năng = adj diligent, assiduous tính từ diligent, assiduous.
Xem chi tiết »
Search Query: siêng năng. Best translation match: Vietnamese, English. siêng năng. * adj - diligent, assiduous. Probably related with: Vietnamese, English.
Xem chi tiết »
Siêng năng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Caring parents work hard to provide for their offspring. 10. Nhưng ông đã có một kế hoạch làm việc siêng năng. Yet he had a plan to act in diligence.
Xem chi tiết »
Siêng năng tiếng Anh là assiduous, diligent, hard – working. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số mẫu câu tiếng Anh về siêng năng: Diligent: /ˈdɪlɪdʒənt/. He is ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự siêng năng" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
- rất chăm chỉ (cần cù, siêng năng):大変勤勉である · - quá chăm chỉ (cần cù, siêng năng):勤勉すぎる · - siêng năng (cần cù, chăm chỉ) không mệt mỏi:たゆみない勤勉 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Siêng Năng Eng
Thông tin và kiến thức về chủ đề siêng năng eng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu