SIẾT CỔ EM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " SIẾT CỔ EM " in English? siết cổstranglestrangledstrangulationchokedstranglingembrotheremchildchildrenbrothers

Examples of using Siết cổ em in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tay của ông ấy trên cổ bà ta nhưng ông ấy lại siết cổ em.His hands were on her throat and he was strangling me.Năm 2009, Andrew Conley, 17 tuổi, siết cổ em trai 10 tuổi- Conner và vứt xác trong công viên.In 2009, Andrew Conley, 17, strangled his 10-year-old brother Conner, and dumped the body in a park.Em bị tấn công bởi 1 kẻ đeo mặt nạ và hắn cố siết cổ em.I got attacked by one of those crazy masked things and he tried to strangle me.Khi Mẹ đem em từ bệnh viện về nhà anh đã tìm cách siết cổ em trong nôi.When Mom brought you home from the hospital… I tried to strangle you in your crib.Đây có phải là lúc mà em phát hiện ra anh thực sự không phải là chồng em mà là một kẻ rình mò điên khùng,và rồi anh sẽ siết cổ em bằng cái quai túi không?Is this the part of the date where I find out you're not actually my husband but some crazy stalker,and you're gonna strangle me with my purse?Combinations with other parts of speechUsage with nounssiết cổ Usage with adverbssiết chặt Em sẽ cho anh siết cổ bà ấy sau.I'm totally going to strangle her later.Em sẽ cho anh siết cổ bà ấy sau.Later I would want to strangle her.Nếu hắn dám đụng tới em, anh sẽ siết cổ hắn bằng chính cái roi của hắn.If he touches you, I will strangle him with his own whip.CPSC còn cho biết thêm rằng trong suốt30 năm qua, ít nhất 332 trẻ em, hầu hết là dưới 2 tuổi đã từng bị siết cổ bằng dây kéo rèm cửa sổ.He wrote,“According to data compiled by the CPSC,at least 332 children, most of them under the age of two, have been fatally strangled by window cords over the last 30 years.Năm 1971, ông có được một công việc tư vấn tại một trại nghệthuật ở New Hampshire dành cho trẻ em bằng cách sử dụng một bí danh hơi khác," John Burger".[ 3] Vào tháng 6 năm 1971, Cornelia Michel Crilley, một tiếp viên hàng không TWA 23 tuổi, bị phát hiện cưỡng hiếp và siết cổ trong căn hộ ở Manhattan của cô.In 1971, he obtained a counseling job at aNew Hampshire arts camp for children using a slightly different alias,"John Burger".[3] In June 1971, Cornelia Michel Crilley, a 23-year-old TWA flight attendant, was found raped and strangled in her Manhattan apartment.Em đã có thể siết cổ tôi.You would have hanged me.Sau khi trở về nhà, sáng ngày 24/ 1/ 2006, Banaz bị cưỡng hiếp và bị Mohamed Hama-một người được thuê, siết cổ đến chết ngay tại phòng khách của gia đình trong lúc những người em họ ra sức khống chế cô.After returning home on the morning of January 24, 2006, Banaz was raped and strangled to deathin the living room of her parents' house by Mohamed Hama- who had been hired to do the job- as her cousins restrained her. Results: 12, Time: 0.0153

Word-for-word translation

siếtnounsqueezesiếtverbtightentighteningclenchedgrippedcổnounneckstockcổadjectiveancientoldcổpronounheremiempronounyoumemyyour siết chặt kiểm soátsiêu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English siết cổ em Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Siết Cổ In English