Siết Cổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
siết cổ
to strangle
siết cổ ai chết to strangle somebody to death
- siết
- siết cò
- siết cổ
- siết lại
- siết lấy
- siết vít
- siết chặt
- siết con vít
- siết chặt hàng ngũ
- siết chặt tiêu chuẩn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Siết Cổ In English
-
Siết Cổ In English - Glosbe Dictionary
-
SIẾT CỔ In English Translation - Tr-ex
-
SIẾT CỔ EM In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Siết Cổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Siết Cổ - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Use Siết Cổ In Vietnamese Sentence Patterns Has Been Translated ...
-
Siết Cổ In English. Siết Cổ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Siết Cổ In English
-
Siết Cổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Strangled | Vietnamese Translation
-
Siết - Translation To English
-
Results For Siết Translation From Vietnamese To English - MyMemory