Glosbe - siết in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"siết" in English ; siết {vb} · clasp ; siết lấy {vb} · grip ; siết chặt {vb} · tighten ; sự siết {noun} · wring.
Xem chi tiết »
Similar translations for "siết chặt" in English ; siết · clasp ; chặt · compact · dense · tight ; chặt · cut · tight ; bền chặt · durable · steadfast ; ghì chặt · embrace.
Xem chi tiết »
Examples of using Siết in a sentence and their translations · Siết cơ bụng và nâng đầu cổ và xương bả vai. · Tighten the abdominal muscles and lift the head neck ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "siết" trong tiếng Anh ; siết {động} · clasp ; siết lấy {động} · grip ; siết chặt {động} · tighten ; sự siết {danh} · wring.
Xem chi tiết »
siết = verb to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten to squeeze; to wring; to tighten.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "siết" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). siết ... Siết một mảnh kim loại trong mỏ cặp
Xem chi tiết »
Translation of «siết» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «siết» in context: Mạng lưới đang siết lại. The net is tightening. source.
Xem chi tiết »
Translation of «siết» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «siết» in context: Em đừng siết chặt cương quá.
Xem chi tiết »
Translation of «siết» in English language: «squeeze» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «siết» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «siết» in context: Siết... chặt vào! Squeeze... tight! source.
Xem chi tiết »
Siết - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2018 · Cách đây vài ngày, lại thêm một Trung tâm Langmaster English (có 10 cơ sở tại Hà Nội) bị một GV tiếng Anh người nước ngoài tố chuyên đi đạo bản ...
Xem chi tiết »
kêu la rên siết translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. kêu la rên siết. English. wail. KêU LA RêN SIếT IN MORE LANGUAGES.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Siết In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề siết in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu