Siết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siət˧˥ | ʂiə̰k˩˧ | ʂiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂiət˩˩ | ʂiə̰t˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “siết”- 䥷: trắc, siết, soạt, trát
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 折: giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít
- 掣: sế, siết, xía, xế, xiết
- 製: siết, chẽ, chế, xiết
- 𠲔: giẹt, siết, nhiếc
- 切: siết, thiếc, thiết, thướt, thét
Động từ
[sửa]siết
- Cắt ngang Siết chùm cau.
- Thắt Siết cổ
Tham khảo
[sửa]- "siết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Tính Từ Siết
-
Xiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siết Và Xiết – Viết Cái Nào Mới đúng? - Blog Chị Tâm
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xiết - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xiết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
“XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Bo Siết (xiết) - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Siết Chặt Các Biện Pháp Phòng Chống Dịch COVID-19 Trên địa Bàn ...
-
Nam Định Siết Chặt Quản Lý Người Từ 'vùng đỏ' Về Tỉnh - Tiền Phong
-
Từ điển Tiếng Việt "siết Chặt" - Là Gì?
-
• Siết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squeeze, Clench, Wring - Glosbe
-
SIẾT CHẶT QUẢN LÝ CÁC TRƯỜNG HỢP VÀO ĐỊA BÀN TỈNH, TỪ ...
-
Sơn La Siết Chặt Quản Lý Người Trở Về Từ Các địa Phương Khác
-
Italy Siết Chặt Quy định Với Những Người Không Tiêm Vaccine Ngừa ...