Xiết Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- ức Tiếng Việt là gì?
- ngập đầu Tiếng Việt là gì?
- dĩa Tiếng Việt là gì?
- lung lạc Tiếng Việt là gì?
- chi bằng Tiếng Việt là gì?
- bao vây Tiếng Việt là gì?
- thêm thắt Tiếng Việt là gì?
- hữu tính Tiếng Việt là gì?
- tham tán, đổng binh Tiếng Việt là gì?
- hoàng tôn Tiếng Việt là gì?
- rằn Tiếng Việt là gì?
- Tự Tân Tiếng Việt là gì?
- chèo Tiếng Việt là gì?
- thắt đáy Tiếng Việt là gì?
- vui Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xiết trong Tiếng Việt
xiết có nghĩa là: - 1 đg. . Làm cho vừa chuyển động mạnh vừa áp thật sát trên bề mặt một vật khác. Xiết que diêm lên vỏ diêm. Xe phanh đột ngột, bánh xe xiết trên mặt đường. Mũi khoan xiết vào lớp đất đá. Xiết đậu xanh (cho tróc vỏ). Mảnh đạn xiết qua vai (bay sát ngang qua). . (Dòng nước) chảy rất mạnh và nhanh. Dòng nước xiết như thác. Nước lũ chảy xiết.. - 2 x. siết.. - 3 đg. cn. xiết nợ. Lấy của người khác, bất kể đồng ý hay không, để trừ vào nợ.. - 4 p. (hay đg.). (thường dùng phụ sau đg., có kèm ý phủ định). . (vch.). Cho đến hết, đến cùng. Nhiều không đếm xiết. Mừng không kể xiết. Nói sao cho xiết. Khôn xiết*. . (ph.). Đặng. Khổ quá, chịu không xiết.
Đây là cách dùng xiết Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xiết là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Tính Từ Siết
-
Xiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siết Và Xiết – Viết Cái Nào Mới đúng? - Blog Chị Tâm
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xiết - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
“XIẾT” VÀ “SIẾT” Đây Là Từ Thường... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Bo Siết (xiết) - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Siết Chặt Các Biện Pháp Phòng Chống Dịch COVID-19 Trên địa Bàn ...
-
Nam Định Siết Chặt Quản Lý Người Từ 'vùng đỏ' Về Tỉnh - Tiền Phong
-
Từ điển Tiếng Việt "siết Chặt" - Là Gì?
-
• Siết, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Squeeze, Clench, Wring - Glosbe
-
SIẾT CHẶT QUẢN LÝ CÁC TRƯỜNG HỢP VÀO ĐỊA BÀN TỈNH, TỪ ...
-
Sơn La Siết Chặt Quản Lý Người Trở Về Từ Các địa Phương Khác
-
Italy Siết Chặt Quy định Với Những Người Không Tiêm Vaccine Ngừa ...