Siêu Việt - Wiktionary Tiếng Việt

siêu việt
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Định nghĩa
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siəw˧˧ viə̰ʔt˨˩ʂiəw˧˥ jiə̰k˨˨ʂiəw˧˧ jiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂiəw˧˥ viət˨˨ʂiəw˧˥ viə̰t˨˨ʂiəw˧˥˧ viə̰t˨˨

Định nghĩa

siêu việt

  1. Vượt lên trên các cái thông thường. Tư tưởng siêu việt.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “siêu việt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=siêu_việt&oldid=2007268”

Từ khóa » Siêu Việt Tiếng Anh La Gi