silencieux tính từ im lặng; lặng lẽ. Demeurer silencieux+ ngồi im lặng. Bois silencieux+ khu rừng im lặng. Pas silencieux+ bước đi lặng lẽ
Xem chi tiết »
1.1 Im lặng; lặng lẽ ; 1.2 Êm ; 1.3 Danh từ giống đực ; 1.4 (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm ; 1.5 Phản nghĩa Bruyant, sonore. Bavard, volubile.
Xem chi tiết »
Un moteur silencieux: động cơ chạy êm. danh từ giống đực. (kỹ thuật) bộ tiêu âm, bột triệt âm. # phản nghĩa; Bruyant, sonore. Bavard, volubile.
Xem chi tiết »
tính từ|danh từ giống đực|phản nghĩa Bruyant|Tất cả. tính từ. im lặng; lặng lẽ. Demeurer silencieux. ngồi im lặng. Quartier silencieux. khu phố yên tĩnh.
Xem chi tiết »
Im lặng; lặng lẽ. | : ''Demeurer '''silencieux''''' — ngồi im lặng | : ''Bois '''silencieux''''' — khu rừng im lặng | : ''Pas '''silencieux''''' — bước đi lặng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ silencieux trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "silencieux" thành Tiếng Việt: im lặng, êm, 安靜. ... entre cet arc et la Bible : l'arc de Titus est un témoin silencieux de la ...
Xem chi tiết »
silencieux Định nghĩa , silencieux dịch , silencieux giải thích , là gì silencieux, Giải thích:@silencieux * tính từ - im lặng; lặng lẽ =Demeurer silencieu.
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - silex · - silhouette · - silhouetter · - silicate · - silicatiser · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp): silencieux ...
Xem chi tiết »
(Kỹ thuật) Bộ tiêu âm, bột triệt âm. Trái nghĩaSửa đổi · Bruyant, sonore · Bavard, volubile. Tham khảo ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Silencieux có nghĩa là thầm lặng."Sao ta khác nhau vậy nhỉ?" - Natsuki. "Cậu và Suki sao khác nhau vậy?" - Ran. "Thật chả hiểu sự khác biệt này!" - Natsune.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · noiseless ý nghĩa, định nghĩa, noiseless là gì: 1. silent: 2. silent: . Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lặng trong Từ điển Việt - Pháp @lặng -calme; tranquille = Biển lặng +mer calme -silencieux; muet = Đêm lặng +nuit silencieux -(mus.)
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "vắng vẻ" tiếng Pháp nghĩa là gì?Je vous remercie! ... vắng vẻ là: calme; silencieux. Ví dụ: Đêm vắng vẻ = nuit calme. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Silencieux Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề silencieux nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu