8 ngày trước · simmer down ý nghĩa, định nghĩa, simmer down là gì: 1. to become less angry or excited about something: 2. to become less angry or excited ...
Xem chi tiết »
(thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..) Xem thêm simmer. Các từ liên quan ...
Xem chi tiết »
Simmer down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa và ví dụ về cụm động từ.
Xem chi tiết »
Simmer down là gì: Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại yên tĩnh sau một cơn giận dữ (nóng nẩy, bạo lực..), simmer.
Xem chi tiết »
simmer down Tiếng Anh có nghĩa là Bình tĩnh sau khi tức giận hoặc phấn khích; một cách thân mật để bảo ai đó hạ nhiệt. Thành ngữ Tiếng Anh. · Đây là thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
v. become quiet or calm, especially after a state of agitation; calm, calm down, cool off, chill out, settle down, cool it.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ simmer down trong Từ điển Tiếng Anh become thick from boiling; condense from boiling; calm dow.
Xem chi tiết »
bình tĩnh lại; nguôi giậnCome on, Peggy, simmer down now.Thôi nào, Peggy, bình tĩnh lại đi.After everyone had simmered down, the argument wasn't mentioned again ...
Xem chi tiết »
It means to calm down or quiet down. · Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? como se dice " es muy tarde, mañana debo madrugar... · Nói ...
Xem chi tiết »
simmer down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simmer down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simmer ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của simmered. ... Nghĩa là gì: simmered simmer /'simə/ ... simmers, simmered, simmering.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. simmer. temperature just below the boiling point. the stew remained at a simmer for hours. boil slowly at low temperature.
Xem chi tiết »
Nếu bạn nghĩ down chỉ có nghĩa là xuống, hạ thì bạn hãy đọc bài viết này để có ... Down trong tiếng Anh là gì ... I'll talk with you after you simmer down.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười... ). at a simmer; on the simmer — bị kìm lại, bị nén lại. Động từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Simmer Down Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề simmer down nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu