8 ngày trước · simmer ý nghĩa, định nghĩa, simmer là gì: 1. to cook something liquid, or something with liquid in it, at a temperature slightly below…
Xem chi tiết »
v. boil slowly at low temperature. simmer the sauce. simmering water. English Synonym and Antonym Dictionary. simmers|simmered|simmering
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Đang cố nén (giận), đang cố nín (cười). Chia động từSửa đổi. simmer. Dạng không chỉ ngôi. Động ...
Xem chi tiết »
simmer/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simmer/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
simmer trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simmer (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. simmer. temperature just below the boiling point. the stew remained at a simmer for hours. boil slowly at low temperature.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: At second boil, the edge simmers like a fountain↔ Lần sôi thứ hai, ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Simmer là gì: / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười.
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "simmer" trong một câu ... Small scale disturbances continued to simmer throughout the summer. ... In order to obtain a rich, umami flavor, the ...
Xem chi tiết »
Simmer the sauce for 30 minutes or longer if desired. · Thêm một chút muối và để nguyên trong 30 phút hoặc lâu hơn nếu muốn.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ simmer|simmers trong Từ điển Tiếng Anh noun [sim·mer || sɪmə(r)] process of being cooked at a temperature just below the boiling point; ...
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...) at a simmer; on the simmer. bị kìm lại, bị nén lại. động từ. sắp sôi, sủi.
Xem chi tiết »
simmered có nghĩa là: simmer /'simə/* danh từ- trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi- (nghĩa bóng) ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2020 · ... đảo (trong chảo); Blend — /blɛnd/ — hòa, xay (bằng máy xay); Fry — /frai/ — rán, chiên; Bake — /beik/ — nướng bằng lò; Boil — /bɔil/ ...
Xem chi tiết »
grate. /ɡreɪt/. nạo, xát. grill. /ɡrɪl/. nướng. layer. /ˈler/. sắp từng lớp, từng tầng. level. /ˈlevəl/. san bằng. melt. /melt/. làm tan ra, chảy ra. pinch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Simmer Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề simmer trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu