8 ngày trước · sincere ý nghĩa, định nghĩa, sincere là gì: 1. (of a person, feelings, or behaviour) not pretending or lying; honest: 2. (of a person…
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch · Xem định nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Tính từ · Thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách ứng xử) · Thật thà, chân thành, thẳng thắn (về người).
Xem chi tiết »
On his way to his interview, he stops and spends thirty-five of those dollars on a sincere hand-painted necktie. English Cách sử dụng "sincerity" trong một câu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'sincere' trong tiếng Việt. sincere là gì? ... ADV. deeply, really, very the warm, deeply sincere note in her voice | completely, entirely, ...
Xem chi tiết »
sincere /sin'siə/ nghĩa là: thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thàn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sincere, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
với một tấm lòng chân thành, với chủ ý thật sự” (Mô Rô Ni 10:4) có nghĩa là gì? LDS. Offer brochure if sincere interest is shown.] Nếu người đó thật ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sincere nghĩa là thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn.
Xem chi tiết »
[sin'siə]|tính từ thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách ứng xử)It is my sincere belief that .. niềm tin chân thành của tôi ...
Xem chi tiết »
sincere trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sincere (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
sincere/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sincere/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · 6 By letting our light shine, we bring praise khổng lồ our Creator & help sincere ones get khổng lồ know hlặng và gain the hope of everlasting ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sincère trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sincère ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. sincere. open and genuine; not deceitful. he was a good man, decent and sincere. felt sincere regret that they were leaving.
Xem chi tiết »
Your sincerely nghĩa là chân thành, là từ để kết thúc một bức thư trươc khi bạn kí tên. Cách dùng Your Sincerely khi gửi thư. Your Sincerely dùng để kết thúc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sincere Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sincere nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu