SINGLE MOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

SINGLE MOM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch single mommẹ đơn thânsingle mothersingle momsingle parentsingle mummột bà mẹ đơn thânsingle mothersingle momsingle mumsingle momsingle mothermẹ độc thânsingle mothersingle mommột bà mẹ độc thânsingle mothersingle momsingle mummột người mẹ đơn thânsingle mothera single mombà mẹ 1 con

Ví dụ về việc sử dụng Single mom trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is a single mom?Single Mom là gì?Single Mom to Successful.Single mom thành đạt.Why a single mom?Tại sao lại là single mom?Single mom for 2 years?Cách đây 2 năm Single mom.Money for single mom.Dành riêng cho single mom.Single mom, had some drug issues.Làm mẹ độc thân, ma túy này nọ.It made this single mom happy.Single mom hạnh phúc.Single Mom in Need of financial support.Single mom cần giúp đỡ tài chính.I am a 42-year-old single mom.Tôi là single mom 42 tuổi.This single mom is loved.Đúng là single mom hiện đang được ưa chuộng.I am a happily single mom.Tôi là một single mom hạnh phúc.Single mom to 5 kids for a lot of years.Single Mom” trong suốt 5 năm trời.Chapter 13: I am a single mom.Chương 11- Cô Ấy Là Single Mom.This Single Mom Has 3 Kids and Multiple Jobs.Mẹ độc thân này có 3 trẻ em và nhiều công việc.I am 22 years old single mom.Tôi tên vi là single mom 22 tuổi.As a single mom, I had to work a lot harder.một người mẹ đơn thân, tôi phải cố gắng rất nhiều.As of tomorrow I will be a married single mom!Ngày mai, tôi sẽ là single mom!Now, she's a single mom, living with her sister.Hiện tại, cô là mẹ đơn thân, đang sống cùng em gái.I know, because I am a single mom too.Mình biết rõ vì mình cũng đã là bà mẹ 1 con.I too am a single mom so I understand your hardship.Tôi cũng là một bà mẹ đơn thân nên tôi hiểu được vấn đề.What you need to know about dating a single mom.Những điều cần biết về Single Mom.Her advice:“Being a single mom is NOT a setback.Lời khuyên của cô:“ Là mẹ đơn thân không phải là một thất bại.Things you should know about dating a single mom.Những điều cần biết về Single Mom.I grew up with a single mom in a poor neighborhood.Cô bé lớn lên với người mẹ độc thân trong một khu phố nghèo khổ.Everything you need to know about single mom dating.Những điều cần biết về Single Mom.Single mom Phan Minh Thảo find out her happy again after reducing 20kg.Single Mom Phan Minh Thảo giảm 20kg tìm lại được hạnh phúc.I know this because I have been a single mom.Mình biết rõ vì mình cũng đã là bà mẹ 1 con.Any assistance for this single mom would be very much appreciated.Mọi sự giúp đỡ với Single Mom đều được trân trọng.This gorgeous woman is proud to be a single mom to daughter.Người phụ nữ xinh đẹp này tự hào là một người mẹ đơn thân.Alexandra was a single mom of Puerto Rican descent who grew up in Washington Heights.Alexandra là một bà mẹ đơn thân lớn lên ở Washington Heights.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 191, Thời gian: 0.1425

Single mom trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - madre soltera
  • Người pháp - mère célibataire
  • Người đan mạch - enlig mor
  • Tiếng đức - alleinerziehende mutter
  • Thụy điển - ensamstående mamma
  • Na uy - alenemor
  • Hà lan - alleenstaande moeder
  • Hàn quốc - 한 엄마
  • Tiếng nhật - シングルマザー
  • Kazakhstan - жалғыз басты ана
  • Tiếng slovenian - mati samohranilka
  • Ukraina - одиначки
  • Tiếng do thái - חד הורית
  • Người hy lạp - ανύπαντρη μητέρα
  • Người hungary - egyedülálló anya
  • Người serbian - samohrana majka
  • Tiếng slovak - slobodná matka
  • Người ăn chay trường - самотна майка
  • Tiếng rumani - o mamă singură
  • Tiếng tagalog - isang single mom
  • Tiếng mã lai - ibu tunggal
  • Thái - แม่เลี้ยงเดี่ยว
  • Đánh bóng - samotną matką
  • Bồ đào nha - mãe solteira
  • Người ý - madre single
  • Tiếng phần lan - yksinhuoltaja
  • Tiếng croatia - samohrana majka
  • Tiếng indonesia - single mother
  • Séc - svobodná máma
  • Tiếng nga - мать одиночка

Từng chữ dịch

singlechữ sốmộtsingledanh từđơnsinglesingleduy nhấtđộc thânmomdanh từmẹmomconmama single methodsingle most important

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt single mom English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Single Mom Nghĩa Tiếng Viết Là Gì