The applicants were a married couple who lived with their two children in a single room in a guest house. ... It has only one shutter speed, and, depending on ...
Xem chi tiết »
being or characteristic of a single thing or person; individual · used of flowers having usually only one row or whorl of petals · existing alone or consisting of ...
Xem chi tiết »
Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một · Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một · Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng · Nhằm cho một người, được sử dụng bởi ...
Xem chi tiết »
The album, which was released under license by Warner Music France, included the singles "Quand je ne chante pas", "Ma vie dans la tienne", "L'oubli" and "Ton ...
Xem chi tiết »
tính từ. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một · đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy. single life · danh từ. một, dù là một · chân thật, thành thật; kiên định.
Xem chi tiết »
Theo từ điển Cambridge, Single được định nghĩa là: one only. Được hiểu là: chỉ một. Single nghĩa tiếng Việt là gì. ( Hình ảnh về Single trong tiếng Anh).
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: single nghĩa là đơn, đơn độc, một mình, chỉ một single flower hoa đơn; hoa đơn độc single game (thể dục,thể thao) trận đánh đơn ...
Xem chi tiết »
single. /'siɳgl/. * tính từ. đơn, đơn độc, một mình, chỉ một. single flower: hoa đơn; hoa đơn độc. single game: (thể dục,thể thao) trận đánh đơn. single bed: ...
Xem chi tiết »
1. Single là gì? Single nghĩa tiếng Việt là gì? Dịch từ tiếng Anh, single là tính từ có nghĩa là đơn lẻ, độc ...
Xem chi tiết »
It is difficult to find a single refugee who thinks that they will be returning home any time in the near future. Từ Cambridge English Corpus. Plots were ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2021 · English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của “single” trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Theo từ điển Cambridge, Single được định nghĩa là: one only. Được hiểu là: chỉ một. single là gì. ( Hình ảnh về Single trong tiếng Anh).
Xem chi tiết »
Ise I don't think introducing a single girl to us will be a bad thing. Issei ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Định nghĩa của Single trong tiếng Việt là độc thân. Single còn chỉ những người chưa kết hôn hay sống một mình. Ngoài ra, nó cũng có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Dịch từ tiếng Anh, single là tính từ có nghĩa là đơn lẻ, độc thân, một mình... Từ trước đến nay, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề single nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu