Single«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
độc thân, đơn độc, đơn là các bản dịch hàng đầu của "single" thành Tiếng Việt.
single adjective verb noun ngữ phápNot accompanied by anything else. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm singleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
độc thân
adjectiveNot married nor dating
By golly, Wyatt, you're going to be the only single one left.
Wyatt, em sẽ là người độc thân duy nhất còn lại.
en.wiktionary.org -
đơn độc
adjectiveIt won't happen with just one person with one single idea.
Nó sẽ không xảy ra chỉ với một người và một ý tưởng đơn độc.
GlosbeMT_RnD -
đơn
adjectiveIt's a single room with a twin bed.
Nó là phòng đơn và chỉ có một giường đơn.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- một
- duy nhất
- một chiều
- đơn lẻ
- độc
- chiếc
- chân thật
- chỉ một
- chọn ra
- cá biệt
- cô đơn
- dù là một
- không chồng
- không vợ
- kiên định
- lựa ra
- một mình
- người không chồng
- người không vợ
- người độc thân
- thành thật
- trận đánh đơn
- vật đơn
- đĩa đơn
- đơn chiếc
- đơn nhất
- độc nhất
- ở vậy
- ñoäc thaân, ñôn
- Đĩa đơn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " single " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "single" có bản dịch thành Tiếng Việt
- single click bấm đơn
- a journey of a thousand miles begins with a single step hành trình ngàn dặm bắt đầu từ một bước đi
- single-cell đơn bào
- single-eyed một mắt · quyết tâm · toàn tâm toàn ý
- single-phase một pha
- single session-only disc đĩa ghi một lần
- single-band một băng
- single-loader súng nạp phát một
Bản dịch "single" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
SINGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"single" Là Gì? Nghĩa Của Từ Single Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Single - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Single, Từ Single Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Single
-
Single Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Single Là Gì? Trạng Thái Single Là Gì? - 2DEP
-
Bản Dịch Của Single – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SINGLE – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - EXP.GG
-
Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SINGLE GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Single Nghĩa Là Gì? Đặt Câu Với Single Sao Cho đúng Ngữ Pháp?
-
Single Girl Nghĩa Là Gì