Bản Dịch Của Single – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
single
adjective /ˈsiŋɡl/ Add to word list Add to word list ● one only đơn độc The spider hung on a single thread. ● for one person only đơn a single bed/mattress. ● unmarried độc thân a single person. ● for or in one direction only một chiều a single ticket/journey/fare.single
noun ● a gramophone record with only one tune or song on each side đĩa ghi âm mỗi mặt chỉ có ghi một bài hát ngắn This group have just brought out a new single. ● a one-way ticket vé một chiều A single to Cambridge, please.Xem thêm
singleness singles singly single-breasted single-decker single-handed single parent single out(Bản dịch của single từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của single
single Each point represents the mean values of these 2 variables measured on 2 large hooks from each of 10 protoscoleces from a single isolate. Từ Cambridge English Corpus The net free energy change then represents the difference between several large-value terms, and no single component can be said to dominate. Từ Cambridge English Corpus This single unified spirit is accorded multiple roles. Từ Cambridge English Corpus In contrast, the fixed ranking theory can only produce sonority-driven stress systems with a single set of conflated categories. Từ Cambridge English Corpus The surface density of streptavidin molecules was sufficiently small that each of the pinning sites represented a single streptavidin-biotin cross-bridge. Từ Cambridge English Corpus Combined stresses are more likely to be encountered in the field than single stresses. Từ Cambridge English Corpus In that case the grammar would have a phonotactic filter permitting /0/ to form nuclei only with single-x nonconsonantal melodies. Từ Cambridge English Corpus I believe that the normative responses to reasoning tasks as well as the systematic deviations from them can be explained within a single reasoning system. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2,A2,B1,B1Bản dịch của single
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 一個, 單一的,僅有一個的, 沒有結婚的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 一个, 单一的,仅有一个的, 没有结婚的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha solo, único, soltero… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha único, solteiro, single… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý एकच, एकही, अविवाहित… Xem thêm 独身の, 1人用の, 母子(父子)家庭の… Xem thêm tek, bir, bekâr… Xem thêm seul/seule, unique, célibataire… Xem thêm solter, individual, s’utilitza per a emfasitzar la paraula “every”… Xem thêm enkel, éénpersoons-, ongetrouwd… Xem thêm ஒன்று மட்டும், திருமணமாகவில்லை, அல்லது ஒருவருடன் காதல் உறவு கொள்ளவில்லை… Xem thêm एक ही, एक भी, अविवाहित… Xem thêm સમાન, એક પણ, એક… Xem thêm enkel, enkeltmands-, enlig… Xem thêm enda, enkel-, enmans-… Xem thêm se-, bujang, tiket perjalanan sehala… Xem thêm einzeln, Einzel-…, ledig… Xem thêm enkel, ugift, enslig… Xem thêm ایک ہی, صرف ایک, غیر شادی شدہ… Xem thêm єдиний, один, одиночний… Xem thêm ఒక్కటి మాత్రమే, పెళ్లి కాకుండా, ఎవరితోనైనా శృంగారపరమైన సంబంధం లేకుండా ఉన్నవారు… Xem thêm কেবলমাত্র একটি, একা, বিবাহিত নয়… Xem thêm jediný, jednotlivý, svobodný… Xem thêm satu-satunya, untuk seorang, lajang… Xem thêm โดด ๆ, เดี่ยว, โสด… Xem thêm pojedynczy, jedyny, samotny… Xem thêm 결혼을 하지 않은, 싱글의, 혼자의… Xem thêm celibe, nubile, singolo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của single là gì? Xem định nghĩa của single trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
sing out singe singer singing single single out single parent single-breasted single-decker {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của single trong tiếng Việt
- single out
- single-decker
- single-handed
- single parent
- single-breasted
- in single file
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add single to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm single vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
SINGLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"single" Là Gì? Nghĩa Của Từ Single Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Single - Từ điển Anh - Việt
-
Single«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Single, Từ Single Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Single
-
Single Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Single Là Gì? Trạng Thái Single Là Gì? - 2DEP
-
SINGLE – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - EXP.GG
-
Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
SINGLE GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Single Nghĩa Là Gì? Đặt Câu Với Single Sao Cho đúng Ngữ Pháp?
-
Single Girl Nghĩa Là Gì