Nghĩa Của Từ Single - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'siɳgl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
    single game (thể dục,thể thao) trận đánh đơn a multitude inspired with a single purpose muôn người cùng chung mục đích
    Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một
    she removed every single thing from the box bà ta bỏ từng cái một trong hộp ra
    Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng
    single life cuộc sống đơn độc single state sự ở vậy, tình trạng chưa có gia đình single man người chưa có vợ
    Nhằm cho một người, được sử dụng bởi một người, được làm bởi một người
    a single bed giừơng đơn a single sheet chăn đơn
    (thực vật học) đơn, chỉ có một hàng cánh hoa
    a single tulip hoa tulip đơn single flower hoa đơn
    Chỉ đi đến một nơi nào đó (không từ đó trở về) (như) one-way
    (in) single figures một con số; những con số dưới mười

    Phủ định

    Một, dù là một
    I did not see a single person tôi không trông thấy một người nào cả
    Chân thật, thành thật; kiên định
    a single heart một tấm lòng thành thật with a single eyes chỉ nhằm một mục đích, quyết tâm, toàn tâm toàn ý

    Danh từ, số nhiều .singles

    ( số nhiều) (thể dục thể thao) trận đánh đơn
    Men's singles
    Đánh đơn nam
    Cú đánh ghi được một điểm (trong cricket)
    Cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (trong cricket) (như) base hit
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé chỉ đi một lần
    Đĩa ghi âm mỗi mặt chỉ có ghi một bài hát ngắn
    ( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) những người không vợ (chồng); người độc thân

    Ngoại động từ

    ( + somebody/something out) ( for something) lựa chọn ai/cái gì ra trong số những người/cái khác (để đặc biệt chú ý..)
    he was singled out for punishment nó đã bị chọn ra để chịu trừng phạt

    Hình thái từ

    • V-ed: singled

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột điện đơn btlt

    Cơ - Điện tử

    (adj) đơn, lẻ, một mình, duy nhất, tách biệt

    Toán & tin

    cá biệt
    đơn, cá biệt

    Kỹ thuật chung

    đơn
    duy nhất
    compatible single sideband-CSSB dải bên duy nhất tương hợp Single Board Computer (SBC) máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…) single equalizing pulse system hệ thống xung san bằng duy nhất single reflection path đường phản chiếu duy nhất single sideband-SSB dải bên duy nhất single signal unit SSU bộ báo hiệu duy nhất single-sideband demodulation sự giải điều dải (băng) bên duy nhất single-sideband demodulation sự tách sóng dải (băng) bên duy nhất
    riêng
    private house for single-family nhà riêng cho một gia đình single drive dẫn động riêng biệt single drive điều khiển riêng lẻ single footing móng riêng lẻ single luubricator vịt dầu riêng rẽ single mode chế độ riêng lẻ single-motored có dẫn động riêng
    riêng lẻ
    single drive điều khiển riêng lẻ single footing móng riêng lẻ single mode chế độ riêng lẻ
    thống nhất
    single flow (alltubes in series) lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)

    Kinh tế

    đơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    distinguished , especial , exceptional , exclusive , individual , indivisible , isolated , lone , loner , not general , not public , odd , one , only , original , particular , peerless , personal , private , rare , restricted , secluded , separate , separated , simple , singled-out , singular , sole , solitary , special , specific , strange , unalloyed , unblended , uncommon , uncompounded , undivided , unique , unitary , unmixed , unrivaled , unshared , unusual , without equal , bachelor , companionless , divorced , eligible , free , living alone , solo , spouseless , unattached , unfettered , unmarried , unwed , lonely , lonesome , unaccompanied , discrete , fancy-free , footloose , alone , azygous , celibate , distinct , frank , honest , ingenuous , mono , part , respectively , sincere , sporadic , uniform , unit , unwedded
    verb
    cull , elect , opt , pick , select

    Từ trái nghĩa

    adjective
    combined , double , mixed , together , united , married , wed , wedded Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Single »

    tác giả

    Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Single Nghĩa Tiếng Việt Là Gì