SINH ĐÔI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SINH ĐÔI HOẶC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch sinh đôi hoặctwins ortwin hoặcđôi hoặc
Ví dụ về việc sử dụng Sinh đôi hoặc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
sinhdanh từsinhbirthchildbirthfertilitysinhtính từbiologicalđôitính từdoubleđôitrạng từsometimesđôidanh từtwinpaircouplehoặctrạng từeitheralternativelymaybehoặcof , orin , or sinh đẻsinh đôi của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh sinh đôi hoặc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sinh đôi Nữ Trong Tiếng Anh
-
"Sinh Đôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sinh đôi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SINH ĐÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chị Em Sinh đôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỊ SINH ĐÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Twins | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
10 Cặp Từ 'sinh đôi' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chị Em Sinh đôi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tên Tiếng Anh Cho Bé Sinh đôi: Đi Tìm Những Cặp ... - Lịch Ngày TỐT
-
Tên Tiếng Anh Cho Bé Sinh đôi: Đi Tìm Những Cặp Tên Hoàn Hảo
-
Chị Em Sinh đôi Tiếng Anh Là Gì
-
Sinh đôi – Wikipedia Tiếng Việt