Tên Tiếng Anh Cho Bé Sinh đôi: Đi Tìm Những Cặp ... - Lịch Ngày TỐT
Có thể bạn quan tâm
1. Tên Tiếng Anh cho bé gái sinh đôi
STT | Tên Tiếng Anh cho bé gái sinh đôi | Ý nghĩa |
1 | Isabella, Sophia | Lời tuyên thệ của Chúa, Hòa Bình |
2 | Faith, Hope | Đức tin, hi vọng |
3 | Olivia, Sophia | Hòa bình, Sự thông thái |
4 | Ella, Emma | Dễ thương, đáng yêu |
5 | Hailey, Hannah | Duyên dáng, được Chúa chúc phúc |
6 | Ava, Emma | Thiên đường, vô giá, quý giá |
7 | Heaven, Nevaeh | Thiên đường, đáng yêu |
8 | Madison, Morgan | Quý cô, tiểu thư |
9 | Mackenzie, Madison | Dễ thương, đáng yêu |
10 | Ava, Olivia | Ánh sáng, sự giàu có |
11 | Isabella, Olivia | Lời tuyên thệ của Chúa, Sự giàu có, tỏa sáng |
12 | Makayla, Mackenzie | Mạnh mẽ, dũng cảm |
13 | Ava, Ella | Cao quý, cao thượng |
14 | Faith, Grace | Trung thành, duyên dáng |
15 | Gabriella, Isabella | May mắn, hạnh phúc |
2. Tên Tiếng Anh cho bé trai sinh đôi
STT | Tên Tiếng Anh cho bé trai sinh đôi | Ý nghĩa |
1 | Jacob, Joshua | Trung thành, tốt bụng |
2 | Matthew, Michael | Tuyệt vời, vĩ đại |
3 | Daniel, David | Quý giá, cao thượng |
4 | Jayden, Jordan | Thật thà, tốt bụng |
5 | Jayden, Jaylen | Thật thà, thẳng thắn |
6 | Elijah, Isaiah | Hấp dẫn, thú vị |
7 | Isaac, Isaiah | Hấp dẫn, nam tính |
8 | Ethan, Evan | Giàu có, thịnh vượng |
9 | Logan, Lucas | Chiến binh, mạnh mẽ |
10 | Logan, Luke | Chiến binh, dũng cảm |
11 | Caleb, Joshua | Lịch sự, nhã nhặn |
12 | Landon, Logan | Dũng mãnh, chiến binh |
13 | Andrew, Matthew | Tuyệt vời, cao quý |
14 | Nathan, Nicholas | Khác biệt, đặc biệt |
15 | Brandon, Bryan | Kiên cường, có ý chí |
3. Tên Tiếng Anh cho cặp song sinh 1 gái-1 trai
STT | Tên Tiếng Anh cho cặp song sinh 1 gái-1 trai | Ý nghĩa |
1 | Madison, Mason | Quý cô, khéo léo |
2 | Taylor, Tyler | Nổi tiếng, tỏa sáng |
3 | Addison, Aiden | Giàu tình thương, dũng cảm |
4 | Emily, Ethan | Dịu dàng, mạnh mẽ |
5 | Emma, Evan | Xinh đẹp, đáng yêu |
6 | Ella, Ethan | Cao quý, rộng lượng |
7 | Emma, Ethan | Giàu có, thịnh vượng |
8 | Jayda, Jayden | Thật thà, lương thiện |
9 | Jada, Jaden | Lương thiện, tốt bụng |
10 | Aidan, Nadia | Hòa hợp, tận tâm |
11 | Aiden, Ava | Dũng cảm, chiến binh |
12 | Emma, William | Chân thành, vô giá, mạnh mẽ |
13 | Madison, Matthew | Giàu tình thương, Món quà của chúa |
14 | Anna, William | Sự ân sủng, biết ơn; Mạnh mẽ |
15 | Emily, Evan | Chăm chỉ, cần cù; Được cưng nựng, yêu chiều |
Bình luận
GửiGửi bình luậnTin cùng chuyên mục
TÊN HAY CHO BÉ GÁI: Đặt tên chưa bao giờ dễ thế khi biết quy tắc, lưu ý và có gợi ý rõ ràngĐặt tên con trai 2020: Bật mí những cái tên trời phú giúp tương lai ngời sángĐặt tên bằng Tiếng Anh cho con trai 2020: Bật mí 25 cái tên đem lại sự hiển vinh, thành đạt trong tương laiHé lộ 25 cái tên bằng Tiếng Anh ngọt ngào như Chocolate dành cho bé gái năm 2020, giúp các bé tự tin tỏa sángBật mí những cái tên bằng Tiếng Anh mang ý nghĩa xinh đẹp quyến rũ nhấtTop những cái tên bằng Tiếng Anh mang nghĩa thánh thiện, cát lànhTin cũ hơn
- Đi tìm những cái tên Tiếng Anh chất như nước cất dành cho cung Song Tử
- Những cái tên Tiếng Anh cực COOL cho bé trai không thể bỏ qua
- Lựa chọn tên Tiếng Anh cho Bảo Bình, đâu là cái tên làm nên tính cách?
- Đừng bỏ qua những cái tên Tiếng Anh tuyệt vời nhất dành cho cung Sư Tử
- Hé lộ những cái tên Tiếng Anh siêu đáng yêu dành cho cung Nhân Mã
- Những gợi ý tên tiếng Anh hay cho nam: Chọn là hợp ngay khỏi phải nghĩ!
- Xem bói ngày sinh cho 12 chòm sao tìm người yêu hoàn hảo cho mình
- Bật mí cách đặt Tên Tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực chuẩn
Đặt tên cho con
- Xem sao hạn
- Xông đất
- Tử vi tháng
- Vận trình năm
- Xem năm lấy chồng
- Sinh con hợp tuổi
- Xem tình duyên
- Xem tuổi xây nhà
- Đặt tên cho con
- Tính trùng tang
- Kiến thức Tử vi
- 12 con giáp
- Cân xương tính số
- Sinh con theo ý muốn
- Tử vi trọn đời
- Con số may mắn hôm nay
Giải mã giấc mơ
- Thực vật
- Động vật
- Cơ thể
- Đồ dùng
- Thiên nhiên
- Hành động
- Phật - Quỷ
- Con người
- Thực phẩm
- Địa điểm
- Sống chết
- Tổng hợp
Từ khóa » Sinh đôi Nữ Trong Tiếng Anh
-
"Sinh Đôi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sinh đôi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SINH ĐÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chị Em Sinh đôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỊ SINH ĐÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SINH ĐÔI HOẶC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Twins | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
10 Cặp Từ 'sinh đôi' Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chị Em Sinh đôi' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tên Tiếng Anh Cho Bé Sinh đôi: Đi Tìm Những Cặp Tên Hoàn Hảo
-
Chị Em Sinh đôi Tiếng Anh Là Gì
-
Sinh đôi – Wikipedia Tiếng Việt