Sinh Hạ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ ha̰ːʔ˨˩ | ʂïn˧˥ ha̰ː˨˨ | ʂɨn˧˧ haː˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂïŋ˧˥ haː˨˨ | ʂïŋ˧˥ ha̰ː˨˨ | ʂïŋ˧˥˧ ha̰ː˨˨ | |
Từ nguyên
Sinh: đẻ; hạ: dướiĐộng từ
sinh hạ
- Đẻ được. Bà ấy sinh hạ được ba con.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sinh hạ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hạ Sinh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "sinh Hạ" - Là Gì?
-
Hạ Sinh Nghĩa Là Gì?
-
Sinh Hạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự điển - Hạ Sinh - .vn
-
Nghĩa Của Từ Sinh Hạ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Sinh Hạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Sinh Hạ | Từ điển Việt
-
Sinh Hạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
5 điều Chị Em Nên Biết Về Tầng Sinh Môn | Vinmec
-
Bệnh Sa Sinh Dục Là Bệnh Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết | Vinmec
-
Bệnh Hậu Sản Là Gì? 5 Vấn đề Thường Gặp ở Phụ Nữ Sau Sinh
-
Vàng Da Sơ Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị & Phòng Ngừa