Từ điển Tiếng Việt "sinh Hạ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sinh hạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sinh hạ
- đgt (H. sinh: đẻ; hạ: dưới) Đẻ được: Bà ấy sinh hạ được ba con.
hdg. Đẻ ra, hạ sanh. Sinh hạ được mọt con trai.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sinh hạ
sinh hạ- verb
- to give birth to
Từ khóa » Hạ Sinh Là Gì
-
Hạ Sinh Nghĩa Là Gì?
-
Sinh Hạ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự điển - Hạ Sinh - .vn
-
Nghĩa Của Từ Sinh Hạ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Sinh Hạ Là Gì, Nghĩa Của Từ Sinh Hạ | Từ điển Việt
-
Sinh Hạ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sinh Hạ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
5 điều Chị Em Nên Biết Về Tầng Sinh Môn | Vinmec
-
Bệnh Sa Sinh Dục Là Bệnh Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết | Vinmec
-
Bệnh Hậu Sản Là Gì? 5 Vấn đề Thường Gặp ở Phụ Nữ Sau Sinh
-
Vàng Da Sơ Sinh: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị & Phòng Ngừa