Sinh Vật: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: sinh vật
Sinh vật là một thuật ngữ thông tục dùng để chỉ những động vật hoặc sinh vật nhỏ, thường được coi là loài gây hại hoặc gây phiền toái. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho nhiều loại sinh vật, bao gồm côn trùng, động vật gặm nhấm, bò sát và các động vật có ...Read more
Definition, Meaning: critters
Critters is a colloquial term used to refer to small animals or creatures, often ones that are considered pests or nuisances. The term can be applied to a wide variety of creatures, including insects, rodents, reptiles, and other small mammals. Critters are ... Read more
Pronunciation: sinh vật
sinh vậtPronunciation: critters
critters |ˈkrɪt.ər|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images sinh vật
Translation into other languages
- azAzerbaijani məxluq
- beBelarusian істота
- euBasque izaki
- hawHawaiian wight
- idIndonesian makhluk
- knKannada ಜೀವಿ
- kuKurmanji ava
- sdSindhi مخلوق
- stSesotho sebupuoa
- teTelugu క్రిటర్స్
- tgTajik махлуқот
- thThai สิ่งมีชีวิต
Phrase analysis: sinh vật
- sinh – birth, born, births, by birth
- đang được hồi sinh - is being revitalized
- hiệp hội hướng đạo sinh - scout association
- tỷ lệ sinh sản - rate of reproduction
- vật – bevelled, object, plant, material, physical, matter, stuff, species, pet, vegetable
- chướng ngại vật chống vũ khí - antiarmor obstacle
- thực vật và động vật - plant and animal
- sinh vật phản ứng - putrefactive organism
Synonyms: sinh vật
Synonyms: critters
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed người chăn cừu- 1garishly
- 2ollas
- 3unhealthiest
- 4shepherdesses
- 5Frico
Examples: sinh vật | |
---|---|
Tự miễn dịch là hệ thống phản ứng miễn dịch của một sinh vật chống lại các tế bào, mô khỏe mạnh của chính nó và các thành phần bình thường khác của cơ thể. | Autoimmunity is the system of immune responses of an organism against its own healthy cells, tissues and other body normal constituents. |
Chimera động vật là một sinh vật đơn lẻ bao gồm hai hoặc nhiều quần thể tế bào khác nhau về mặt di truyền có nguồn gốc từ các hợp tử khác nhau tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính. | An animal chimera is a single organism that is composed of two or more different populations of genetically distinct cells that originated from different zygotes involved in sexual reproduction. |
Andrew J. Roger là một nhà sinh vật học phân tử người Úc gốc Canada và là nhà thông tin sinh học tiến hóa. | Andrew J. Roger is a Canadian-Australian molecular biologist and evolutionary bioinformatician. |
Nuôi trồng thủy sản có thể giúp giảm thiểu tác động đối với đàn hoang dã, bằng cách sử dụng các sinh vật nuôi trồng để bán hoặc thả chúng để bổ sung nguồn đàn hoang dã. | Aquaculture can help in lessening the impacts on wild stocks, either by using cultivated organisms for sale or by releasing them to replenish wild stocks. |
Bất cứ khi nào một sinh vật xuất hiện, người điều khiển sinh vật đó có thể yêu cầu nó gây sát thương tương đương với sức mạnh của nó để nhắm vào sinh vật hoặc người chơi mà họ lựa chọn. | Whenever a creature comes into play, that creature's controller may have it deal damage equal to its power to target creature or player of his or her choice. |
Tại Đại học Cambridge, sinh viên vật lý thiên văn Stephen Hawking bắt đầu mối quan hệ lãng mạn với sinh viên văn chương Jane Wilde. | At the University of Cambridge, astrophysics student Stephen Hawking begins a romantic relationship with literature student Jane Wilde. |
Darabont đã thuê các nghệ sĩ Jordu Schell và Bernie Wrightson để hỗ trợ thiết kế các sinh vật cho bộ phim. | Darabont hired artists Jordu Schell and Bernie Wrightson to assist in designing the creatures for the film. |
Làm thế nào sự sống có nguồn gốc từ vật chất vô cơ vẫn là một vấn đề chưa được giải đáp trong sinh học. | How life originated from inorganic matter remains an unresolved problem in biology. |
Về phần tôi, nếu đó là một con trung thực của con người, quả thật vậy-nhưng đối với phần riêng tôi, nó đi ngược lại với tôi chạm vào những khốn không chánh đáng, người mà tôi không nhìn theo như tôi đồng-sinh vật. | For my own part, if it was an honest man's child, indeed-but for my own part, it goes against me to touch these misbegotten wretches, whom I don't look upon as my fellow-creatures. |
Ussing và phó tổng chưởng lý đều là sinh viên tốt nghiệp luật tại Đại học Copenhagen. | Ussing and the deputy attorney general are both Copenhagen University law graduates. |
Một trăm triệu năm đã trôi qua, và cuộc chiến sinh tồn đã tràn ngập các vùng biển Silurian. | A hundred million years have passed, and the fight for survival has filled the Silurian seas with variety. |
Tôi đã ở trung tâm mua sắm để ký tặng cho một nhóm học sinh lớp sáu. | I was at the mall signing autographs for a bunch of sixth graders. |
Tôi hầu như không vào lớp trước khi học sinh bắt đầu đặt câu hỏi. | I had scarcely entered the class before the students started asking questions. |
Tôi thức khuya hơn nhiều khi tôi còn là sinh viên. | I stayed up much later when I was a student. |
Tôi đã không sinh ngày hôm qua! | I wasn't born yesterday! |
Rất ít sinh viên có thể hiểu những gì ông nói. | Few students could understand what he said. |
Cô dạy các bài toán, vật lý và sinh học. | She teaches lessons in math, physics, and biology. |
Giống như những cái cây trong rừng, những loài tảo khổng lồ này cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho nhiều sinh vật phụ thuộc vào những loài thực vật này. | Like the trees in a forest these giant algae provide food and shelter for the many organisms dependent on these plants. |
Thật đáng kinh ngạc, một trong những học sinh đứng dậy và vùi dập trưởng khoa ngay giữa bài phát biểu của mình. | Incredibly, one of the students stood up and mooned the dean right in the middle of his speech. |
Năm phút trước, tôi đã rất đau khổ, tôi đã ước mình sẽ không bao giờ được sinh ra và bây giờ tôi sẽ không đổi chỗ cho một thiên thần! | Five minutes ago I was so miserable I was wishing I'd never been born and now I wouldn't change places with an angel! |
Ông Jackson không nhận quà từ học sinh. | Mr. Jackson doesn't accept gifts from students. |
Ngày mai chúng ta sẽ dự tiệc sinh nhật của Tom, phải không? | We're going to Tom's birthday party tomorrow, right? |
Tôi đưa cho Tom cuốn từ điển tiếng Pháp mà tôi đã sử dụng khi còn là sinh viên. | I gave Tom the French dictionary I used when I was a student. |
Đừng nói quá nhiều Berber với học sinh của bạn ngay từ đầu. | Don't speak too much Berber to your students at the beginning. |
Tom cho tôi xem một bức ảnh của mẹ anh ấy khi còn là một nữ sinh. | Tom showed me a picture of his mother as a schoolgirl. |
Cá chép châu Á, không thực sự là cá chép, ăn sinh vật phù du và tảo gần bề mặt sông và hồ. | Asian carp, which are not really carp at all, feed on plankton and algae near the surface of rivers and lakes. |
TWiiNS đã tổ chức sinh nhật cho tôi qua Twitter vào ngày 12 tháng 6. | TWiiNS celebrated my birthday via Twitter on June 12th. |
Bạn thích sử dụng băng vệ sinh hay tampon? | Do you prefer using sanitary napkins or tampons? |
Nó đắt kinh khủng, nhưng đó là sinh nhật lần thứ 18 của cô ấy, vì vậy ... | It was outrageously expensive, but it was her 18th birthday, so... |
Ở các nước có mức đăng ký khai sinh thấp, các nghiên cứu và bài tập lập bản đồ đã tạo cơ sở cho các kế hoạch và chính sách hành động quốc gia. | In countries with low levels of birth registration, studies and mapping exercises provided a basis for national action plans and policies. |
Từ khóa » Sinh Vật Definition
-
SINH VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Sinh Vật - VDict
-
VDict - Definition Of Sinh Vật - Vietnamese Dictionary
-
Sinh Vật - Wiktionary
-
Sinh Vật (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Definition Of Sinh Vật? - Vietnamese - English Dictionary
-
Meaning Of Word Sinh Vật - Vietnamese - English
-
Sinh Vật Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sinh Vật In English. Sinh Vật Meaning And Vietnamese To English ...
-
Translation For "sinh Vật" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Being | Definition In The English-Ukrainian Dictionary
-
(sinh : Définition De (sinh Et Synonymes De (sinh (vietnamien)