VDict - Definition Of Sinh Vật - Vietnamese Dictionary

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Việt - Pháp
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - French dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese) sinh vật Jump to user comments
  • être vivant; organisme.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh vật"
  • Những từ có chứa "sinh vật": địa sinh vật học cổ sinh vật bệnh học cổ sinh vật học kí sinh vật quyển sinh vật sinh vật sinh vật học sinh vật quần vi sinh vật vi sinh vật học
  • Những từ có chứa "sinh vật" in its definition in French - Vietnamese dictionary: génératif générateur gonade orthogenèse symbiose villosité sacrifier synapse nativité agénésie more...
Comments and discussion on the word "sinh vật"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Sinh Vật Definition