Sisterhood là gì: / ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, bond , friendship , sisterly ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Tình chị em · Hội phụ nữ từ thiện · Tổ chức tôn giáo của phụ nữ ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sisterhood ý nghĩa, định nghĩa, sisterhood là gì: 1. a strong feeling of friendship and support among women who are involved in action to ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: sisterhood nghĩa là tình chị em.
Xem chi tiết »
sisterhood /'sistəhud/ nghĩa là: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ sisterhood, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ sisterhood trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the kinship relation between a female offspring and the siblings; sistership · an association or society of women who are linked together by a ...
Xem chi tiết »
Tình chị em. | Hội phụ nữ từ thiện. | Tổ chức tôn giáo của phụ nữ. Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Tình chị em. Hội phụ nữ từ thiện. Tổ chức tôn giáo của phụ nữ. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sisterhood - sisterhood là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. tình chị em 2. hội phụ nữ từ thiện 3. tổ chức tôn giáo của phụ nữ ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "Sisterhood" nghĩa tiếng việt là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sisterhood trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
sisterhood trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sisterhood (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Sisterhood nghĩa là gì ? sisterhood /'sistəhud/ * danh từ - tình chị em - hội phụ nữ từ thiện - tổ chức tôn giáo của phụ nữ.
Xem chi tiết »
sisterhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sisterhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sisterhood.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sisterhood Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sisterhood nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu