Phát âm sisters ; chị, em gái. sister german: chị (em) ruột ; nữ tu sĩ, ni cô. sister of mercy: bà phước ; bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần ...
Xem chi tiết »
''''sistə'''/ , (viết tắt) sis chị, em gái, Chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền), Bạn gái thân (coi (như) chị em gái), ...
Xem chi tiết »
sister ý nghĩa, định nghĩa, sister là gì: 1. a girl or woman who has the same parents as another person: 2. a girl or ... Sophie and Emily are sisters.
Xem chi tiết »
'sisters' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... hai cô em gái ; là chị em ; là nữ ; mấy bà chị ; người chị em ; người chị ; người em ; những chị em ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sisters tiếng Anh nghĩa là gì. sister /'sistə/ * danh từ - chị, em gái =sister german+ chị (em) ruột - ...
Xem chi tiết »
The children are said to have included a 14-year-old girl, her two sisters and one half sister. more_vert.
Xem chi tiết »
Sisters nghĩa là gì ? sister /'sistə/ * danh từ - chị, em gái =sister german+ chị (em) ruột - bạn gái thân (coi như chị em gái) - nữ tu sĩ, ni cô...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của sisters , bao gồm: chị em, chị em gái . Các câu mẫu có sisters chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
But my mother and my sisters had no interest in football. Nhưng ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sisters sister /'sistə/. danh từ. chị, em gái. sister german: chị (em) ruột. bạn gái thân (coi như chị em gái). nữ tu sĩ, ni cô.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sister|sisters trong Từ điển Tiếng Anh noun [sis·ter || sɪstə(r)] female sibling; nun, female member of a religious order; head nurse, ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2017 · sisters có nghĩa là gì? Xem bản dịch · Tiếng Anh (Anh) · Tiếng Anh (Mỹ).
Xem chi tiết »
sister (số nhiều sisters). Chị, em gái. sister german — chị (em) ruột ... (Định ngữ) Kết nghĩa. sister city — thành phố kết nghĩa ...
Xem chi tiết »
bronte sisters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bronte sisters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sisters Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sisters nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu