Từ điển Anh Việt"site"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
site
site /sait/- danh từ
- nơi, chỗ, vị trí
- a good site for a picnic: một nơi đi chơi cắm trại tốt
- đất xây dựng
- construction site: công trường
- building site: đất để cất nhà
- ngoại động từ
- đặt, để, định vị trí
- well sited school: trường xây ở chỗ tốt
bãi đất |
depositing site: bãi đất đồi |
bãi xây dựng |
công trường xây dựng |
above-ground construction site: công trường xây dựng lộ thiên |
bridge construction site: công trường xây dựng cầu |
building site (for buildings): công trường xây dựng nhà |
industrial building site: công trường xây dựng công nghiệp |
military construction site: công trường xây dựng quân sự |
road construction site: công trường xây dựng đường |
underground construction site: công trường xây dựng ngầm |
địa điểm |
collecting site: địa điểm thu tập |
construction site: địa điểm xây dựng |
job site: địa điểm (đang) xây dựng |
job site: địa điểm xây dựng |
problem site: địa điểm có vấn đề |
processing of an old site: sự xử lý một địa điểm cũ |
địa điểm xây dựng |
hiện trường |
construction site: hiện trường xây dựng |
job site installations: thiết bị ở hiện trường |
load test at the site: thử tải ở hiện trường |
site appraisal: sự đánh giá hiện trường |
site approval: sự phê chuẩn hiện trường |
site architect: kiến trúc sư hiện trường |
site cast concrete pile: cọc bê tông đúc tại hiện trường |
site casting yard: bãi đúc sẵn tại hiện trường |
site development: chuẩn bị hiện trường |
site engineer: kỹ sư hiện trường |
site exploration: sự thăm dò hiện trường |
site inspection: sự giám sát hiện trường |
site measurement: sự đo hiện trường |
site mixer: máy trộn tại hiện trường |
khu đất |
building site: khu đất xây dựng |
depositing site: khu đất đồi |
engineering preparation of building site: sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất |
site plan: mặt bằng khu đất |
nơi |
alpha test site: nơi kiểm tra alpha |
archive site: nơi lưu trữ |
contaminated site: nơi bị nhiễm bẩn |
contaminated site: nơi bị ô nhiễm |
delivered site: nơi cung ứng |
illegal dump site: nơi đổ rác (không hợp pháp) |
landing site: nơi hạ cánh |
on site: tại nơi xây dựng |
problem site: nơi bị nhiễm bẩn |
problem site: nơi bị ô nhiễm |
storage site: nơi đổ rác thải |
nơi, chỗ, vị trí// công trường |
Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood. |
Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng. |
tráng |
vị trí |
CSCF (central site control facility): phương tiện điều khiển vị trí trung tâm |
Internet site: vị trí Internet |
alpha test site: vị trí thử alpha |
archive site: vị trí lưu trữ |
backbone site: vị trí trục chính |
boring site: vị trí khoan |
central site: vị trí trung tâm |
central site control facility (CSCF): chương trình điều khiển vị trí trung tâm |
drilling site: vị trí khoan |
file site: vị trí tập tin |
quiet receiving site: vị trí thu thanh yên tĩnh |
receiving site: vị trí thu thanh |
site diversity: sự phân tập vị trí |
site diversity techniques: kỹ thuật đa dạng vị trí |
site diversity techniques: kỹ thuật phong phú vị trí |
site index file: tập tin chỉ mục vị trí |
site plan: bản đồ vị trí (công trường) |
site plan: mặt bằng vị trí |
site requirement: điều kiện vị trí |
transmitting site: vị trí phát thanh |
trapping site: vị trí bẫy |
bãi đất xây dựng |
vị trí xây dựng |
địa điểm (lắp đặt) |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
nơi chốn |
công trường bị ngập nước |
|
bãi nổ |
|
điểm khoan |
|
công trường xây dựng |
|
cảnh |
chỗ |
site audit: thẩm tra tại chỗ |
chỗ, vùng đất (để xây dựng) |
đặt |
để |
dwelling site: đất để xây nhà |
địa điểm |
camping site: địa điểm cắm trại |
site of customs inspection: địa điểm khám xét của hải quan |
vị trí |
island site: vị trí cách biệt |
poster site classifications: phân loại vị trí áp phích |
vùng đất (để xây dựng) |
xác định địa điểm |
xây dựng (ở một chỗ nào) |
địa chỉ trang Web |
|
đất nhà ở |
|
đất xây dựng |
|
khu công nghiệp mới |
|
công trường |
|
vật liệu tại công trường |
|
công nhân trên công trường |
|
công nhân trên công trường |
|
căn cứ nguyên liệu |
|
kỹ sư công trường |
|
giám đốc công trường |
|
quyền chiếm dụng hiện trường |
|
giám sát công trường |
|
thước khối (củi, gỗ...) |
|
công trường |
|
ovị trí, chỗ, nơi chốn, công trường
§drilling site : công trường khoan, vị trí khoan
§job site : chỗ làm việc, công trường
§well site : công trường khoan
§work site : chỗ làm việc, công trường
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Site: An area or place within the jurisdiction of the EPA and/or a state.
địa điểm: Một vùng hoặc một nơi nằm trong pháp quyền của EPA hay tiểu bang.
Xem thêm: land site, situation, web site, website, internet site, locate, place
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
site
Từ điển Collocation
site noun
1 piece of land where a building was/is/will be
ADJ. good, prime | designated, possible, potential, proposed, suitable | building, construction, development | demolition | manufacturing, industrial | factory, hospital, school, etc. | greenfield, protected | 5-acre, 20-acre, etc.
VERB + SITE choose, find, identify, locate, look for | acquire, buy, purchase The local council has recently acquired the site. | clear, prepare The site is being cleared for development. | build (sth) on, develop | occupy The site is presently occupied by offices. | stand near/on The school stands on the site of an ancient settlement.
SITE + VERB belong to sb
PREP. at a/the ~ The factory will be built at a site to the north of the city. | in a/the ~ The hotel is in a prime site overlooking the sea. | on (a/the) ~ Hard hats must be worn on site. He was injured on a building site.
2 place where sth happened or that is used for sth
ADJ. ancient, archaeological, historic/historical | important | sacred | accident, bomb, crash | dump, landfill, (waste) disposal | burial Many of these ancient burial sites were destroyed in the last century. | landing, launch | camp (also campsite), camping, caravan, picnic | breeding, nest/nesting
VERB + SITE visit The president is to visit the crash site later today. | disturb, remove sth from, steal sth from penalties for disturbing archaeological sites
3 on the Internet
ADJ. Internet, web (also website), WWW | free a free site devoted to tropical fish | official the official website of the New York Yankees | chat, home | browse/browsing, search, surf/surfing | destination
VERB + SITE access, browse, search for, visit | build, create, design, set up | host, own
PREP. at ~ At this site you'll find all the latest news and gossip. | in ~ Check out the links in our home site. | ~ about sites about Japan | ~ for the most popular sites for children | ~ on I'm searching for sites on aromatherapy. > Special page at COMPUTER
Từ điển WordNet
n.
- the piece of land on which something is located (or is to be located); land site
a good site for the school
- physical position in relation to the surroundings; situation
the sites are determined by highly specific sequences of nucleotides
- a computer connected to the internet that maintains a series of web pages on the World Wide Web; web site, website, internet site
the Israeli web site was damaged by hostile hackers
Microsoft Computer Dictionary
n. See Web site.File Extension Dictionary
GoLive Website Project File (Adobe Systems Incorporated)English Synonym and Antonym Dictionary
sites|sited|sitingsyn.: location place position situation whereabouts