Site Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ site
  • Nghĩa thông dụng
    • Danh từ
    • Động từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kinh tế
    • Kỹ thuật
    • Xây dựng
    • Toán - Tin
    • Hóa học - Vật liệu

site

/sait/ Danh từ
  • nơi, chỗ, vị trí
    • a good site for a picnic:

      một nơi đi chơi cắm trại tốt

  • đất xây dựng
    • construction site:

      công trường

    • building site:

      đất để cất nhà

Động từ
  • đặt, để, định vị trí
    • well sited school:

      trường xây ở chỗ tốt

Kinh tế
  • cảnh
  • chỗ
  • chỗ, vùng đất (để xây dựng)
  • đặt
  • để
  • địa điểm
  • vị trí
  • vùng đất (để xây dựng)
  • xác định địa điểm
  • xây dựng (ở một chỗ nào)
Kỹ thuật
  • bãi đất
  • bãi xây dựng
  • công trường xây dựng
  • địa điểm
  • địa điểm xây dựng
  • hiện trường
  • khu đất
  • nơi
  • nơi, chỗ, vị trí// công trường
  • tráng
  • vị trí
Xây dựng
  • bãi đất xây dựng
  • vị trí xây dựng
Toán - Tin
  • địa điểm (lắp đặt)
Hóa học - Vật liệu
  • nơi chốn
  • Kinh tế

    Kinh tế

  • Kỹ thuật

    Kỹ thuật

  • Xây dựng

    Xây dựng

  • Toán - Tin

    Toán - Tin

  • Hóa học - Vật liệu

    Hóa học - Vật liệu

Từ khóa » Site Là Gì