Ý nghĩa của six trong tiếng Anh · Rosie's six years old now. · He cut the cake into six pieces. · He laid six places at the table. · She had six children. · There'll ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Bản dịch của six. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 數字六, (板球運動中的)六分球… Xem thêm. trong tiếng Trung Quốc (Giản thể).
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "six" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài ...
Xem chi tiết »
six trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng six (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'six' trong ... two out of six multi-frequency code: mã có hai trên sáu tần số ... English Slang Dictionary.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "six" dịch thành: sáu, số sáu, con sáu. Câu ví dụ: Call me at six tomorrow morning.
Xem chi tiết »
I'm a perfect match, six out of six HLA proteins. Tôi hoàn toàn phù hợp, cả 6 trên 6 protein kháng nguyên bạch cầu. 3. Six years, six months and six days ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm six trong Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức bằng giọng phát âm bản xứ. six dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Six trong một câu và bản dịch của họ ; Six of Pentacles nói về việc cho và nhận. ; 6 of Pentacles shows up to spotlight your relationship to both ...
Xem chi tiết »
/siks/. Thông dụng. Đại từ & từ xác định. Sáu ( 6). six o'clock: sáu giờ: to be six: lên sáu (tuổi): at sixes and sevens: (thông tục) hỗn độn lung tung; ...
Xem chi tiết »
Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh: đọc giờ + phút hoặc đọc phút + past + giờ. ... A. It's half past six B. It's six o'clock C. It's five o'clock
Xem chi tiết »
Số, Số từ, Thứ tự. 1, one, first. 2, two, second. 3, three, third. 4, four, fourth. 5, five, fifth. 6, six, sixth. 7, seven, seventh. 8, eight, eighth.
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · 6, Six, Sixth ; 7, Seven, Seventh ; 8, Eight, Eighth ; 9, Nine, Ninth ...
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Things were going great when my partner suddenly shouted: SERGEANT POWERS, CHECK YOUR SIX! His ability (khả năng) to check his six o'clock is ...
Xem chi tiết »
Số sáu. six o'clock — sáu giờ: to be six — lên sáu (tuổi): twice six is twelve — hai lần sáu là mười ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Six Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề six trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu