Size Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
size up
to look at critically or searchingly, or in minute detail
he scrutinized his likeness in the mirror
Synonyms: take stock, scrutinize, scrutinise



Từ liên quan- size
- sized
- sizer
- size up
- size oil
- sizeable
- size loss
- size test
- size warp
- size field
- size grade
- size limit
- size of it
- size press
- size stick
- size-stick
- sized coal
- size effect
- size factor
- size frames
- size margin
- sized paper
- size grading
- size modulus
- size of bore
- size of load
- size of mesh
- size picture
- size take-up
- sizeableness
- size constancy
- size reduction
- size threshold
- size tolerance
- size of section
- size separation
- sized ice maker
- size enlargement
- size of a region
- size effect factor
- size of a business
- size with allowance
- sized ice generator
- size-grading machine
- sized ice-making plant
- sized ice (making) plant
- size distribution of firms
- size of record paper chart
- sized ice generator (maker)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Size Up Nghĩa Là Gì
-
Size Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Size Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Size Up Là Gì
-
SIZE SOMETHING/SOMEONE UP - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Size Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SIZE STH UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "size Up" - Là Gì?
-
'size Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
To Size Up Là Gì, Nghĩa Của Từ To Size Up | Từ điển Anh - Việt
-
Size Up
-
Size Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
"size Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Sizing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Size - Idioms Proverbs