Từ điển Anh Việt "size Up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"size up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm size up
Xem thêm: take stock, scrutinize, scrutinise
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh size up
Từ điển WordNet
- to look at critically or searchingly, or in minute detail; take stock, scrutinize, scrutinise
he scrutinized his likeness in the mirror
v.
English Idioms Dictionary
form an opinion, assess a situation It took him a little time to size up the candidate before deciding to give him a job.English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: scrutinise scrutinize take stockTừ khóa » Size Up Nghĩa Là Gì
-
Size Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Size Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Size Up Là Gì
-
SIZE SOMETHING/SOMEONE UP - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Size Up – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
SIZE STH UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'size Up' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Size Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
To Size Up Là Gì, Nghĩa Của Từ To Size Up | Từ điển Anh - Việt
-
Size Up
-
Size Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
"size Up" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Sizing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đồng Nghĩa Của Size - Idioms Proverbs