Sizes Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sizes
size /saiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kích thước, độ lớnto take the size of something → đo kích thước vật gìsize matters less than quality → to nhỏ không quan trọng bằng chất lượngto be the size of an egg → lớn bằng quả trứngwhat's your size? → anh cao bao nhiêu? cỡ, khổ, sốto be made in several sizes → được sản xuất theo nhiều cỡof a size → cùng một cỡto take size 40 in shoes → đi giày số 40 dụng cụ (để) đo ngọc suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm brít) ((cũng) sizing) (sử học) chuẩn mực cân đothat's about the size of it (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thếngoại động từ
sắp xếp theo cỡ to nhỏnội động từ
đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm brít)to size up ước lượng cỡ của (thông tục) đánh giádanh từ
hồ (để dán, để hồ vải...)ngoại động từ
phết hồ; hồ (quần áo)@size cỡ, kích thước s. of a region (thống kê) mức ý nghĩa lot s. cỡ lô mesh s. bước lưới; (máy tính) cỡ ô sample s. cỡ mẫu ← Xem thêm từ sizer Xem thêm từ sizing →Các câu ví dụ:
1. The feeling of sitting in a small boat, floating on the calm water, looking out to the islands and mountains in a bewildering array of shapes and sizes, is magnificent.
Nghĩa của câu:Cảm giác ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ, lênh đênh trên mặt nước phẳng lặng, nhìn ra biển đảo và núi non trùng điệp, thật là kỳ vĩ.
Xem thêm →2. The resort offers a variety of bathtubs and different sizes of pools with prices ranging from VND 100,000 to VND 700,000, accompanied by many accompanying services such as foot baths, massages and eating boiled eggs in hot springs.
Xem thêm →3. The 7,000-hectare bay is home to about 400 islands of all shapes and sizes.
Xem thêm →4. A total of 26 buffalo mascots in various poses and sizes – calves to muscled adults – styled with traditional materials including rattan, bamboo, maleleuca bark and lotus leaves will populate the flower street.
Xem thêm →5. In front of the tombs are two lion statues is different sizes.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về size /saiz/Từ vựng liên quan
s si sizeLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Size Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Size - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Size Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Size Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Nghĩa Của Từ Size, Từ Size Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Size Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Size Là Gì - Nghĩa Của Từ Size - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Sizes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Size - Wiktionary Tiếng Việt
-
Size Là Gì? Cách Chọn Size Quần áo Sao Cho Phù Hợp? - Wiki Secret
-
Size Là Gì - Nghĩa Của Từ Size
-
Size Là Gì? Tìm Hiểu Về Thông Số Size Quần Áo
-
Size Nghĩa Là Gì? - Từ-điể